attinente tiếng Ý là gì?

attinente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng attinente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ attinente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm attinente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ attinente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

attinente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ attinente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pertinent} thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...), vật phụ thuộc
- {relevant} thích đang, thích hợp; xác đáng
- {related} có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp )
- {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...), (số nhiều) máy móc, thích hợp, phù hợp, phải, đúng

Thuật ngữ liên quan tới attinente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của attinente trong tiếng Ý

attinente có nghĩa là: * danh từ- {pertinent} thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...), vật phụ thuộc- {relevant} thích đang, thích hợp; xác đáng- {related} có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp )- {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...), (số nhiều) máy móc, thích hợp, phù hợp, phải, đúng

Đây là cách dùng attinente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ attinente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pertinent} thích hợp tiếng Ý là gì?
thích đáng tiếng Ý là gì?
đúng chỗ tiếng Ý là gì?
đi thẳng vào (vấn đề...) tiếng Ý là gì?
vật phụ thuộc- {relevant} thích đang tiếng Ý là gì?
thích hợp tiếng Ý là gì?
xác đáng- {related} có liên quan tiếng Ý là gì?
có quan hệ với ai/ cái gì tiếng Ý là gì?
có họ với (cùng một họ tiếng Ý là gì?
cùng một tầng lớp )- {fitting} sự làm cho khớp tiếng Ý là gì?
sự điều chỉnh tiếng Ý là gì?
sự thử (quần áo) tiếng Ý là gì?
sự lắp ráp tiếng Ý là gì?
(số nhiều) đồ đạc tiếng Ý là gì?
đồ đạc cố định (trong nhà) tiếng Ý là gì?
đồ trang trí (trong nhà tiếng Ý là gì?
ô tô...) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) máy móc tiếng Ý là gì?
thích hợp tiếng Ý là gì?
phù hợp tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
đúng