attorcigliamento tiếng Ý là gì?

attorcigliamento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng attorcigliamento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ attorcigliamento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm attorcigliamento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ attorcigliamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

attorcigliamento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ attorcigliamento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {kink} nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc, chứng vẹo cổ, thắt nút; xoắn lại (dây...)
- {small tight curl}
- {stiffness} sự cứng đờ, sự cứng nhắc, tính kiên quyết; tính bướng bỉnh, sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc), tính chất đặc, tính chất quánh (bột)
- {winding} khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, uốn khúc, quanh co (sông, đường), xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
- {act of turning or coiling}

Thuật ngữ liên quan tới attorcigliamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của attorcigliamento trong tiếng Ý

attorcigliamento có nghĩa là: * danh từ- {kink} nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc, chứng vẹo cổ, thắt nút; xoắn lại (dây...)- {small tight curl}- {stiffness} sự cứng đờ, sự cứng nhắc, tính kiên quyết; tính bướng bỉnh, sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc), tính chất đặc, tính chất quánh (bột)- {winding} khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, uốn khúc, quanh co (sông, đường), xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn- {act of turning or coiling}

Đây là cách dùng attorcigliamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ attorcigliamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {kink} nút tiếng Ý là gì?
chỗ thắt nút tiếng Ý là gì?
chỗ xoắn (ở dây tiếng Ý là gì?
dây cáp...) tiếng Ý là gì?
sự lệch lạc (về tư tưởng tiếng Ý là gì?
tính nết...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tính lập dị tiếng Ý là gì?
tính đỏng đảnh tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc tiếng Ý là gì?
chứng vẹo cổ tiếng Ý là gì?
thắt nút tiếng Ý là gì?
xoắn lại (dây...)- {small tight curl}- {stiffness} sự cứng đờ tiếng Ý là gì?
sự cứng nhắc tiếng Ý là gì?
tính kiên quyết tiếng Ý là gì?
tính bướng bỉnh tiếng Ý là gì?
sự khó khăn (của một kỳ thi...) tiếng Ý là gì?
tính khó trèo (dốc) tiếng Ý là gì?
tính chất đặc tiếng Ý là gì?
tính chất quánh (bột)- {winding} khúc lượn tiếng Ý là gì?
khúc quanh tiếng Ý là gì?
sự cuộn tiếng Ý là gì?
sự cuốn tiếng Ý là gì?
guồng (t tiếng Ý là gì?
chỉ tiếng Ý là gì?
sợi) tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) sự khai thác tiếng Ý là gì?
sự lên dây (đồng hồ) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự vênh tiếng Ý là gì?
uốn khúc tiếng Ý là gì?
quanh co (sông tiếng Ý là gì?
đường) tiếng Ý là gì?
xoáy trôn ốc tiếng Ý là gì?
xoắn ốc tiếng Ý là gì?
cuộn lại tiếng Ý là gì?
cuốn- {act of turning or coiling}