aulico tiếng Ý là gì?

aulico tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aulico trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ aulico tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm aulico tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aulico

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aulico tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aulico tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {court} sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...), phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
- {aulic} (thuộc) triều đình
- {solemn} theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, nghiêm trang, nghiêm nghị, khoan thai
- {stately} oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong)

Thuật ngữ liên quan tới aulico

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aulico trong tiếng Ý

aulico có nghĩa là: * danh từ- {court} sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...), phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy- {aulic} (thuộc) triều đình- {solemn} theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, nghiêm trang, nghiêm nghị, khoan thai- {stately} oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong)

Đây là cách dùng aulico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aulico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {court} sân nhà tiếng Ý là gì?
toà án tiếng Ý là gì?
quan toà tiếng Ý là gì?
phiên toà tiếng Ý là gì?
cung diện (vua) tiếng Ý là gì?
triều đình tiếng Ý là gì?
quần thần tiếng Ý là gì?
buổi chầu tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sân (đánh quần vợt...) tiếng Ý là gì?
phố cụt tiếng Ý là gì?
sự ve vãn tiếng Ý là gì?
sẹ tán tỉnh tiếng Ý là gì?
mất quyền thưa kiện tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp tiếng Ý là gì?
không có căn cứ tiếng Ý là gì?
tìm cách đạt được tiếng Ý là gì?
cầu tiếng Ý là gì?
tranh thủ tiếng Ý là gì?
ve vãn tiếng Ý là gì?
tán tỉnh tiếng Ý là gì?
tỏ tình tiếng Ý là gì?
tìm hiểu tiếng Ý là gì?
quyến rũ tiếng Ý là gì?
đón lấy tiếng Ý là gì?
rước lấy tiếng Ý là gì?
chuốc lấy- {aulic} (thuộc) triều đình- {solemn} theo nghi thức tiếng Ý là gì?
trọng thể tiếng Ý là gì?
long trọng tiếng Ý là gì?
trang nghiêm tiếng Ý là gì?
uy nghi tiếng Ý là gì?
uy nghiêm tiếng Ý là gì?
nghiêm trang tiếng Ý là gì?
nghiêm nghị tiếng Ý là gì?
khoan thai- {stately} oai vệ tiếng Ý là gì?
oai nghiêm (dáng tiếng Ý là gì?
người) tiếng Ý là gì?
trang nghiêm tiếng Ý là gì?
trịnh trọng (văn phong)