aumentarsi tiếng Ý là gì?

aumentarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aumentarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ aumentarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm aumentarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aumentarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aumentarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aumentarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
- {swell} (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
- {grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)
- {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm

Thuật ngữ liên quan tới aumentarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aumentarsi trong tiếng Ý

aumentarsi có nghĩa là: * danh từ- {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên- {swell} (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng- {grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)- {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm

Đây là cách dùng aumentarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aumentarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rise} sự lên tiếng Ý là gì?
sự đưa lên tiếng Ý là gì?
sự kéo lên tiếng Ý là gì?
sự dâng tiếng Ý là gì?
lên tiếng Ý là gì?
sự tăng lên tiếng Ý là gì?
sự tăng lương tiếng Ý là gì?
sự thăng (cấp bậc) tiếng Ý là gì?
sự tiến lên (địa vị xã hội...) tiếng Ý là gì?
sự nổi lên để đớp mồi (cá) tiếng Ý là gì?
sự trèo lên tiếng Ý là gì?
sự leo lên (núi...) tiếng Ý là gì?
đường dốc tiếng Ý là gì?
chỗ dốc tiếng Ý là gì?
gò cao tiếng Ý là gì?
chiều cao đứng thẳng tiếng Ý là gì?
độ cao (của bậc cầu thang tiếng Ý là gì?
vòm...) tiếng Ý là gì?
nguồn gốc tiếng Ý là gì?
căn nguyên tiếng Ý là gì?
nguyên do tiếng Ý là gì?
sự gây ra tiếng Ý là gì?
làm cho ai phát khùng lên tiếng Ý là gì?
phỉnh ai tiếng Ý là gì?
dậy tiếng Ý là gì?
trở dậy tiếng Ý là gì?
đứng dậy tiếng Ý là gì?
đứng lên tiếng Ý là gì?
mọc (mặt trời tiếng Ý là gì?
mặt trăng...) tiếng Ý là gì?
lên tiếng Ý là gì?
lên cao tiếng Ý là gì?
bốc lên tiếng Ý là gì?
leo lên tiếng Ý là gì?
trèo lên tiếng Ý là gì?
dâng lên tiếng Ý là gì?
nổi lên tiếng Ý là gì?
tiến lên tiếng Ý là gì?
thành đạt tiếng Ý là gì?
vượt lên trên tiếng Ý là gì?
nổi dậy tiếng Ý là gì?
phẫn nộ tiếng Ý là gì?
phát tức tiếng Ý là gì?
ghê tởm tiếng Ý là gì?
lộn mửa tiếng Ý là gì?
bắt nguồn từ tiếng Ý là gì?
do bởi tiếng Ý là gì?
có khả năng đối phó tiếng Ý là gì?
có thể đáp ứng với tiếng Ý là gì?
bế mạc (hội nghị...) tiếng Ý là gì?
làm nổi lên tiếng Ý là gì?
làm hiện lên tiếng Ý là gì?
trông thấy nổi lên tiếng Ý là gì?
trông thấy hiện lên- {swell} (thông tục) đặc sắc tiếng Ý là gì?
cử tiếng Ý là gì?
trội tiếng Ý là gì?
sang tiếng Ý là gì?
quần là áo lượt tiếng Ý là gì?
bảnh bao tiếng Ý là gì?
diêm dúa tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) rất tốt tiếng Ý là gì?
chỗ lồi ra tiếng Ý là gì?
chỗ phình ra tiếng Ý là gì?
chỗ cao lên tiếng Ý là gì?
chỗ gồ lên tiếng Ý là gì?
chỗ sưng lên tiếng Ý là gì?
chỗ lên bổng (trong bài hát) tiếng Ý là gì?
sóng biển động tiếng Ý là gì?
sóng cồn (sau cơn bảo) tiếng Ý là gì?
(thông tục) người cừ tiếng Ý là gì?
người giỏi tiếng Ý là gì?
(thông tục) người ăn mặc sang trọng tiếng Ý là gì?
người ăn mặc bảnh tiếng Ý là gì?
kẻ tai to mặt lớn tiếng Ý là gì?
ông lớn tiếng Ý là gì?
bà lớn tiếng Ý là gì?
phồng lên tiếng Ý là gì?
sưng lên tiếng Ý là gì?
to lên tiếng Ý là gì?
căng ra tiếng Ý là gì?
làm phình lên tiếng Ý là gì?
làm phồng lên tiếng Ý là gì?
làm sưng lên tiếng Ý là gì?
làm nở ra tiếng Ý là gì?
làm to ra tiếng Ý là gì?
vênh vênh váo váo tiếng Ý là gì?
lên mặt tay đây tiếng Ý là gì?
tức điên người tiếng Ý là gì?
kiêu căng- {grow} mọc tiếng Ý là gì?
mọc lên (cây cối) tiếng Ý là gì?
mọc mầm tiếng Ý là gì?
đâm chồi nẩy nở tiếng Ý là gì?
lớn tiếng Ý là gì?
lớn lên (người) tiếng Ý là gì?
phát triển tiếng Ý là gì?
tăng lên tiếng Ý là gì?
lớn thêm tiếng Ý là gì?
dần dần trở thành tiếng Ý là gì?
dần dần trở nên tiếng Ý là gì?
trồng (cây tiếng Ý là gì?
hoa) tiếng Ý là gì?
để (râu tiếng Ý là gì?
tóc...) mọc dài tiếng Ý là gì?
mọc ngược tiếng Ý là gì?
mọc đầu xuống dưới tiếng Ý là gì?
giảm đi tiếng Ý là gì?
bớt đi tiếng Ý là gì?
kém đi tiếng Ý là gì?
nhỏ đi tiếng Ý là gì?
giảm đi tiếng Ý là gì?
bớt đi tiếng Ý là gì?
mọc vào trong tiếng Ý là gì?
dính vào tiếng Ý là gì?
cáu vào tiếng Ý là gì?
khắc sâu vào tiếng Ý là gì?
ăn sâu vào tiếng Ý là gì?
nhiễm sâu vào tiếng Ý là gì?
thấm sâu vào tiếng Ý là gì?
ngày càng ảnh hưởng đến tiếng Ý là gì?
ngày càng thích hơn tiếng Ý là gì?
nảy sinh ra từ tiếng Ý là gì?
phát sinh ra từ tiếng Ý là gì?
bỏ (thói quen) tiếng Ý là gì?
quá tiếng Ý là gì?
vượt quá (khổ tiếng Ý là gì?
cỡ) tiếng Ý là gì?
đạt tới tiếng Ý là gì?
tới tiếng Ý là gì?
lên tới tiếng Ý là gì?
lớn lên tiếng Ý là gì?
trưởng thành tiếng Ý là gì?
nảy sinh tiếng Ý là gì?
lan rộng tiếng Ý là gì?
trở thành phổ biến (phong tục tiếng Ý là gì?
tập quán...)- {increase} sự tăng tiếng Ý là gì?
sự tăng thêm tiếng Ý là gì?
số lượng tăng thêm tiếng Ý là gì?
tăng lên tiếng Ý là gì?
tăng thêm tiếng Ý là gì?
lớn thêm