avanzamento tiếng Ý là gì?

avanzamento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng avanzamento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ avanzamento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm avanzamento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ avanzamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

avanzamento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ avanzamento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước
- {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
- {progress; step; promotion}
- {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên

Thuật ngữ liên quan tới avanzamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của avanzamento trong tiếng Ý

avanzamento có nghĩa là: * danh từ- {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước- {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên- {progress; step; promotion}- {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên

Đây là cách dùng avanzamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ avanzamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {advancement} sự tiến lên tiếng Ý là gì?
sự tiến tới tiếng Ý là gì?
sự tiến bộ tiếng Ý là gì?
sự thúc đẩy tiếng Ý là gì?
sự làm cho tiến lên tiếng Ý là gì?
sự thăng chức tiếng Ý là gì?
đề bạt tiếng Ý là gì?
(pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước- {advance} sự tiến lên tiếng Ý là gì?
sự tiến tới tiếng Ý là gì?
sự tiến bộ tiếng Ý là gì?
sự đề bạt tiếng Ý là gì?
sự thăng tiếng Ý là gì?
chức tiếng Ý là gì?
sự tăng giá tiếng Ý là gì?
tiền đặt trước tiếng Ý là gì?
tiền trả trước tiếng Ý là gì?
tiền cho vay tiếng Ý là gì?
sự theo đuổi tiếng Ý là gì?
sự làm thân tiếng Ý là gì?
(điện học) sự sớm pha tiếng Ý là gì?
bản (sách tiếng Ý là gì?
tài liệu tiếng Ý là gì?
...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản tiếng Ý là gì?
trước tiếng Ý là gì?
sớm tiếng Ý là gì?
trước tiếng Ý là gì?
đi trước tiếng Ý là gì?
đưa lên tiếng Ý là gì?
đưa ra phía trước tiếng Ý là gì?
đề xuất tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
đề bạt tiếng Ý là gì?
thăng chức (cho ai) tiếng Ý là gì?
làm cho tiến bộ tiếng Ý là gì?
làm tiến mau (khoa học...) tiếng Ý là gì?
thúc đẩy (sự việc...) tiếng Ý là gì?
tăng tiếng Ý là gì?
tăng lên tiếng Ý là gì?
trả trước tiếng Ý là gì?
đặt trước tiếng Ý là gì?
cho vay (tiền) tiếng Ý là gì?
tiến lên tiếng Ý là gì?
tiến tới tiếng Ý là gì?
tiến bộ tiếng Ý là gì?
tăng tiếng Ý là gì?
tăng lên- {progress tiếng Ý là gì?
step tiếng Ý là gì?
promotion}- {rise} sự lên tiếng Ý là gì?
sự đưa lên tiếng Ý là gì?
sự kéo lên tiếng Ý là gì?
sự dâng tiếng Ý là gì?
lên tiếng Ý là gì?
sự tăng lên tiếng Ý là gì?
sự tăng lương tiếng Ý là gì?
sự thăng (cấp bậc) tiếng Ý là gì?
sự tiến lên (địa vị xã hội...) tiếng Ý là gì?
sự nổi lên để đớp mồi (cá) tiếng Ý là gì?
sự trèo lên tiếng Ý là gì?
sự leo lên (núi...) tiếng Ý là gì?
đường dốc tiếng Ý là gì?
chỗ dốc tiếng Ý là gì?
gò cao tiếng Ý là gì?
chiều cao đứng thẳng tiếng Ý là gì?
độ cao (của bậc cầu thang tiếng Ý là gì?
vòm...) tiếng Ý là gì?
nguồn gốc tiếng Ý là gì?
căn nguyên tiếng Ý là gì?
nguyên do tiếng Ý là gì?
sự gây ra tiếng Ý là gì?
làm cho ai phát khùng lên tiếng Ý là gì?
phỉnh ai tiếng Ý là gì?
dậy tiếng Ý là gì?
trở dậy tiếng Ý là gì?
đứng dậy tiếng Ý là gì?
đứng lên tiếng Ý là gì?
mọc (mặt trời tiếng Ý là gì?
mặt trăng...) tiếng Ý là gì?
lên tiếng Ý là gì?
lên cao tiếng Ý là gì?
bốc lên tiếng Ý là gì?
leo lên tiếng Ý là gì?
trèo lên tiếng Ý là gì?
dâng lên tiếng Ý là gì?
nổi lên tiếng Ý là gì?
tiến lên tiếng Ý là gì?
thành đạt tiếng Ý là gì?
vượt lên trên tiếng Ý là gì?
nổi dậy tiếng Ý là gì?
phẫn nộ tiếng Ý là gì?
phát tức tiếng Ý là gì?
ghê tởm tiếng Ý là gì?
lộn mửa tiếng Ý là gì?
bắt nguồn từ tiếng Ý là gì?
do bởi tiếng Ý là gì?
có khả năng đối phó tiếng Ý là gì?
có thể đáp ứng với tiếng Ý là gì?
bế mạc (hội nghị...) tiếng Ý là gì?
làm nổi lên tiếng Ý là gì?
làm hiện lên tiếng Ý là gì?
trông thấy nổi lên tiếng Ý là gì?
trông thấy hiện lên