aver voglia di tiếng Ý là gì?

aver voglia di tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aver voglia di trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ aver voglia di tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm aver voglia di tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aver voglia di

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aver voglia di tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aver voglia di tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {itch} sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy; làm khó chịu
- {please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính),(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem, lạy Chúa, (xem) pig, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho
- {like that}
- {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ

Thuật ngữ liên quan tới aver voglia di

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aver voglia di trong tiếng Ý

aver voglia di có nghĩa là: * danh từ- {itch} sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy; làm khó chịu- {please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính),(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem, lạy Chúa, (xem) pig, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho- {like that}- {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ

Đây là cách dùng aver voglia di tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aver voglia di tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {itch} sự ngứa tiếng Ý là gì?
bệnh ngứa tiếng Ý là gì?
bệnh ghẻ tiếng Ý là gì?
sự rất mong muốn tiếng Ý là gì?
sự nóng lòng muốn có (cái gì) tiếng Ý là gì?
ngứa tiếng Ý là gì?
rất mong muốn tiếng Ý là gì?
làm cho ngứa tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
làm khó chịu- {please} làm vui lòng tiếng Ý là gì?
làm hài lòng tiếng Ý là gì?
làm vừa lòng tiếng Ý là gì?
làm vừa ý tiếng Ý là gì?
làm thích tiếng Ý là gì?
làm vui tiếng Ý là gì?
thích tiếng Ý là gì?
muốn tiếng Ý là gì?
mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép tiếng Ý là gì?
tôn kính) tiếng Ý là gì?
(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem tiếng Ý là gì?
anh thử tưởng tượng xem tiếng Ý là gì?
lạy Chúa tiếng Ý là gì?
(xem) pig tiếng Ý là gì?
mong ngài vui lòng cho tiếng Ý là gì?
mong ngài hạ cố cho tiếng Ý là gì?
ngài rủ lòng cho- {like that}- {fancy} sự tưởng tượng tiếng Ý là gì?
sự võ đoán tiếng Ý là gì?
tính đồng bóng tiếng Ý là gì?
ý muốn nhất thời tiếng Ý là gì?
sở thích tiếng Ý là gì?
thị hiếu tiếng Ý là gì?
có trang hoàng tiếng Ý là gì?
có trang trí tiếng Ý là gì?
nhiều màu (hoa) tiếng Ý là gì?
lạ lùng tiếng Ý là gì?
vô lý tiếng Ý là gì?
đồng bóng tiếng Ý là gì?
tưởng tượng tiếng Ý là gì?
để làm cảnh tiếng Ý là gì?
để trang hoàng tiếng Ý là gì?
tưởng tượng tiếng Ý là gì?
cho rằng tiếng Ý là gì?
nghĩ rằng tiếng Ý là gì?
mến tiếng Ý là gì?
thích tiếng Ý là gì?
nuôi (súc vật) làm cảnh tiếng Ý là gì?
trồng (cây) làm cảnh tiếng Ý là gì?
ồ tiếng Ý là gì?
hắn lại tin cái đó mới lạ chứ