Thông tin thuật ngữ avvocato tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
avvocato (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ avvocato
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
avvocato tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ avvocato trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ avvocato tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {lawyer} luật sư, luật gia
- {counsellor} người khuyên bảo, cố vấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) luật sư
- {solicitor} cố vấn pháp luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nài xin
- {barrister} luật sư
- {attorney; advocate}
- {interceder} xem intercede
- {mediator} người điều đình, người dàn xếp
Thuật ngữ liên quan tới avvocato
Tóm lại nội dung ý nghĩa của avvocato trong tiếng Ý
avvocato có nghĩa là: * danh từ- {lawyer} luật sư, luật gia- {counsellor} người khuyên bảo, cố vấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) luật sư- {solicitor} cố vấn pháp luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nài xin- {barrister} luật sư- {attorney; advocate}- {interceder} xem intercede- {mediator} người điều đình, người dàn xếp
Đây là cách dùng avvocato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ avvocato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {lawyer} luật sư tiếng Ý là gì?
luật gia- {counsellor} người khuyên bảo tiếng Ý là gì?
cố vấn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) luật sư- {solicitor} cố vấn pháp luật tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) người đi vận động (bỏ phiếu tiếng Ý là gì?
quyên tiền...) tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) người nài xin- {barrister} luật sư- {attorney tiếng Ý là gì?
advocate}- {interceder} xem intercede- {mediator} người điều đình tiếng Ý là gì?
người dàn xếp