baas tiếng Ý là gì?

baas tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng baas trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ baas tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm baas tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ baas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

baas tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ baas tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {baas} (Nam Phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao)
- {master} chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
- {employer (South Africa)}

Thuật ngữ liên quan tới baas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của baas trong tiếng Ý

baas có nghĩa là: * danh từ- {baas} (Nam Phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao)- {master} chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt- {employer (South Africa)}

Đây là cách dùng baas tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ baas tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {baas} (Nam Phi) ông chủ (những người không phải da trắng tiếng Ý là gì?
dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao)- {master} chủ tiếng Ý là gì?
chủ nhân tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn) tiếng Ý là gì?
thầy tiếng Ý là gì?
thầy giáo tiếng Ý là gì?
(the master) Chúa Giê tiếng Ý là gì?
xu tiếng Ý là gì?
cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai) tiếng Ý là gì?
cậu Sac tiếng Ý là gì?
lơ tiếng Ý là gì?
Xmít tiếng Ý là gì?
cử nhân tiếng Ý là gì?
cử nhân văn chương tiếng Ý là gì?
người tài giỏi tiếng Ý là gì?
người học rộng tài cao tiếng Ý là gì?
bậc thầy tiếng Ý là gì?
người thành thạo tiếng Ý là gì?
người tinh thông tiếng Ý là gì?
người làm chủ tiếng Ý là gì?
người kiềm chế tiếng Ý là gì?
thợ cả tiếng Ý là gì?
đấu trường tiếng Ý là gì?
chủ tiếng Ý là gì?
người đứng đầu tiếng Ý là gì?
người chỉ huy tiếng Ý là gì?
quan chủ tế tiếng Ý là gì?
nghệ sĩ bậc thầy tiếng Ý là gì?
hiệu trưởng (một số trường đại học) tiếng Ý là gì?
(xem) like tiếng Ý là gì?
làm chủ tiếng Ý là gì?
đứng đầu tiếng Ý là gì?
bậc thầy tiếng Ý là gì?
tài giỏi tiếng Ý là gì?
thành thạo tiếng Ý là gì?
tinh thông tiếng Ý là gì?
làm thợ cả (không làm công cho ai) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) tiếng Ý là gì?
(chính trị) tiếng Ý là gì?
điều khiển (bộ phận máy) tiếng Ý là gì?
làm chủ tiếng Ý là gì?
cai quản tiếng Ý là gì?
điều khiển tiếng Ý là gì?
chỉ huy tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
trấn áp tiếng Ý là gì?
không chế tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) khắc phục tiếng Ý là gì?
vượt qua tiếng Ý là gì?
trở thành tinh thông tiếng Ý là gì?
sử dụng thành thạo tiếng Ý là gì?
nắm vững tiếng Ý là gì?
quán triệt- {employer (South Africa)}