bacile tiếng Ý là gì?

bacile tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bacile trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ bacile tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm bacile tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bacile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bacile tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bacile tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ
- {bowl} cái bát, bát (đầy), nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, (số nhiều) trò chơi bóng gỗ, (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí, chơi ném bóng gỗ, lăn (quả bóng), bon nhanh (xe), đánh đổ, đánh ngã, (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc

Thuật ngữ liên quan tới bacile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bacile trong tiếng Ý

bacile có nghĩa là: * danh từ- {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ- {bowl} cái bát, bát (đầy), nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, (số nhiều) trò chơi bóng gỗ, (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí, chơi ném bóng gỗ, lăn (quả bóng), bon nhanh (xe), đánh đổ, đánh ngã, (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc

Đây là cách dùng bacile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bacile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {basin} cái chậu tiếng Ý là gì?
chỗ trũng lòng chảo tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) lưu vực tiếng Ý là gì?
bể tiếng Ý là gì?
bồn tiếng Ý là gì?
vũng tiếng Ý là gì?
vịnh nhỏ- {bowl} cái bát tiếng Ý là gì?
bát (đầy) tiếng Ý là gì?
nõ (điếu tiếng Ý là gì?
tẩu thuốc lá) tiếng Ý là gì?
long (thìa tiếng Ý là gì?
môi) tiếng Ý là gì?
(the bowl) sự ăn uống tiếng Ý là gì?
sự chè chén tiếng Ý là gì?
quả bóng gỗ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) trò chơi bóng gỗ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí tiếng Ý là gì?
chơi ném bóng gỗ tiếng Ý là gì?
lăn (quả bóng) tiếng Ý là gì?
bon nhanh (xe) tiếng Ý là gì?
đánh đổ tiếng Ý là gì?
đánh ngã tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm sửng sốt tiếng Ý là gì?
làm kinh ngạc