balza tiếng Ý là gì?

balza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng balza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ balza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm balza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ balza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

balza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ balza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {crag} núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
- {flounce} sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đi hối hả, khoa tay múa chân, đường viền ren (ở váy phụ nữ), viền đường ren (vào váy phụ nữ)
- {frill} diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), (số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà, màng treo ruột (thú vật), (nhiếp ảnh) nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim), diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten, (nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)

Thuật ngữ liên quan tới balza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của balza trong tiếng Ý

balza có nghĩa là: * danh từ- {crag} núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo- {flounce} sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đi hối hả, khoa tay múa chân, đường viền ren (ở váy phụ nữ), viền đường ren (vào váy phụ nữ)- {frill} diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), (số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà, màng treo ruột (thú vật), (nhiếp ảnh) nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim), diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten, (nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)

Đây là cách dùng balza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ balza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {crag} núi đá dốc lởm chởm tiếng Ý là gì?
vách đứng tiếng Ý là gì?
vách đá cheo leo- {flounce} sự đi hối hả tiếng Ý là gì?
sự khoa tay múa chân tiếng Ý là gì?
đi hối hả tiếng Ý là gì?
khoa tay múa chân tiếng Ý là gì?
đường viền ren (ở váy phụ nữ) tiếng Ý là gì?
viền đường ren (vào váy phụ nữ)- {frill} diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ) tiếng Ý là gì?
diềm (lông chim) tiếng Ý là gì?
hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) điệu bộ tiếng Ý là gì?
kiểu cách tiếng Ý là gì?
những cái tô điểm rườm rà tiếng Ý là gì?
màng treo ruột (thú vật) tiếng Ý là gì?
(nhiếp ảnh) nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim) tiếng Ý là gì?
diềm bằng vải xếp nếp tiếng Ý là gì?
diềm đăng ten tiếng Ý là gì?
(nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)