bancone tiếng Ý là gì?

bancone tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bancone trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ bancone tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm bancone tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bancone

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bancone tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bancone tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày, đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, sao để đối chiếu (bản văn kiện), đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, đi ngược lại, làm trái lại, phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại, chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
- {bar} barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng), vạch ngang (ở trên huy chương), vạch đường kẻ, (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp, (kỹ thuật) thanh, cần, (thể dục,thể thao) xà, (pháp lý) sự kháng biện, (pháp lý) vành móng ngựa, toà, (the bar) nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần), cài, then (cửa), chặn (đường...), ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen), (pháp lý) kháng biện, chặn (cửa) không cho ra, chặn (cửa) không cho vào, trừ, trừ ra
- {counting device (in a restaurant}
- {kitchen} phòng bếp, nhà bếp
- {etc.)}

Thuật ngữ liên quan tới bancone

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bancone trong tiếng Ý

bancone có nghĩa là: * danh từ- {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày, đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, sao để đối chiếu (bản văn kiện), đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, đi ngược lại, làm trái lại, phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại, chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)- {bar} barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng), vạch ngang (ở trên huy chương), vạch đường kẻ, (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp, (kỹ thuật) thanh, cần, (thể dục,thể thao) xà, (pháp lý) sự kháng biện, (pháp lý) vành móng ngựa, toà, (the bar) nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần), cài, then (cửa), chặn (đường...), ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen), (pháp lý) kháng biện, chặn (cửa) không cho ra, chặn (cửa) không cho vào, trừ, trừ ra- {counting device (in a restaurant}- {kitchen} phòng bếp, nhà bếp- {etc.)}

Đây là cách dùng bancone tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bancone tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {counter} quầy hàng tiếng Ý là gì?
quầy thu tiền tiếng Ý là gì?
ghi sê (ngân hàng) tiếng Ý là gì?
bàn tính tiếng Ý là gì?
máy tính tiếng Ý là gì?
người đếm tiếng Ý là gì?
thẻ (để đánh bạc thay tiền) tiếng Ý là gì?
ức ngực tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thành đuôi tàu tiếng Ý là gì?
miếng đệm lót giày tiếng Ý là gì?
đối lập tiếng Ý là gì?
chống lại tiếng Ý là gì?
trái lại tiếng Ý là gì?
ngược lại tiếng Ý là gì?
sao để đối chiếu (bản văn kiện) tiếng Ý là gì?
đối lập tiếng Ý là gì?
chống lại tiếng Ý là gì?
trái lại tiếng Ý là gì?
ngược lại tiếng Ý là gì?
đi ngược lại tiếng Ý là gì?
làm trái lại tiếng Ý là gì?
phản đối tiếng Ý là gì?
chống lại tiếng Ý là gì?
làm trái ngược lại tiếng Ý là gì?
nói ngược lại tiếng Ý là gì?
chặn lại và đánh trả tiếng Ý là gì?
phản công (đấu kiếm tiếng Ý là gì?
quyền Anh)- {bar} barơ (đơn vị áp suất) tiếng Ý là gì?
thanh tiếng Ý là gì?
thỏi tiếng Ý là gì?
chấn song tiếng Ý là gì?
then chắn (cửa) tiếng Ý là gì?
vật ngáng tiếng Ý là gì?
cái ngáng đường (để thu thuế) tiếng Ý là gì?
cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng) tiếng Ý là gì?
vạch ngang (ở trên huy chương) tiếng Ý là gì?
vạch đường kẻ tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) gạch nhịp tiếng Ý là gì?
nhịp tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) thanh tiếng Ý là gì?
cần tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) xà tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự kháng biện tiếng Ý là gì?
(pháp lý) vành móng ngựa tiếng Ý là gì?
toà tiếng Ý là gì?
(the bar) nghề luật sư tiếng Ý là gì?
quầy bán rượu tiếng Ý là gì?
sự trở ngại tiếng Ý là gì?
sự cản trở (về tinh thần) tiếng Ý là gì?
cài tiếng Ý là gì?
then (cửa) tiếng Ý là gì?
chặn (đường...) tiếng Ý là gì?
ngăn cản tiếng Ý là gì?
vạch đường kẻ tiếng Ý là gì?
cấm tiếng Ý là gì?
cấm chỉ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ghét tiếng Ý là gì?
không ưa (một người tiếng Ý là gì?
một thói quen) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) kháng biện tiếng Ý là gì?
chặn (cửa) không cho ra tiếng Ý là gì?
chặn (cửa) không cho vào tiếng Ý là gì?
trừ tiếng Ý là gì?
trừ ra- {counting device (in a restaurant}- {kitchen} phòng bếp tiếng Ý là gì?
nhà bếp- {etc.)}