barricata tiếng Ý là gì?

barricata tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng barricata trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ barricata tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm barricata tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ barricata

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

barricata tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ barricata tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {barricade} vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
- {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ), (y học) sự tắc (ruột...)
- {blockade} sự phong toả, sự bao vây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ), sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...), phong toả, bao vây, che mất (mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
- {barrier} đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ), chắn ngang, chắn lại không cho ra, chắn không cho ra

Thuật ngữ liên quan tới barricata

Tóm lại nội dung ý nghĩa của barricata trong tiếng Ý

barricata có nghĩa là: * danh từ- {barricade} vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)- {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ), (y học) sự tắc (ruột...)- {blockade} sự phong toả, sự bao vây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ), sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...), phong toả, bao vây, che mất (mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)- {barrier} đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ), chắn ngang, chắn lại không cho ra, chắn không cho ra

Đây là cách dùng barricata tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ barricata tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {barricade} vật chướng ngại (để chặn tiếng Ý là gì?
phòng thủ)- {obstruction} sự làm tắc nghẽn tiếng Ý là gì?
sự tắc nghẽn tiếng Ý là gì?
sự bế tắc tiếng Ý là gì?
sự cản trở tiếng Ý là gì?
sự gây trở ngại tiếng Ý là gì?
trở lực tiếng Ý là gì?
điều trở ngại tiếng Ý là gì?
sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ) tiếng Ý là gì?
(y học) sự tắc (ruột...)- {blockade} sự phong toả tiếng Ý là gì?
sự bao vây tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự ùn lại tiếng Ý là gì?
sự tắc nghẽn (xe cộ) tiếng Ý là gì?
sự mắc nghẽn (vì tuyết tiếng Ý là gì?
băng...) tiếng Ý là gì?
phong toả tiếng Ý là gì?
bao vây tiếng Ý là gì?
che mất (mắt) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn tiếng Ý là gì?
làm trở ngại (lối đi lại)- {barrier} đặt vật chướng ngại (để chặn tiếng Ý là gì?
phòng thủ) tiếng Ý là gì?
chắn ngang tiếng Ý là gì?
chắn lại không cho ra tiếng Ý là gì?
chắn không cho ra