bellamente tiếng Ý là gì?

bellamente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bellamente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ bellamente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm bellamente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bellamente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bellamente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bellamente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {nicely} thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi; tinh vi, tế nhị
- {pleasantly} vui vẻ, dễ thương, làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật, (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài
- {well} (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu, cũng, cũng được, không hại gì, như, cũng như, chẳng khác gì, và còn thêm, hầu như, tốt; tốt lành, tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn,(mỉa mai) hay đấy, nhưng..., quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì, điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què, giếng (nước, dầu...), (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc), (kiến trúc) lồng cầu thang, lọ (mực), (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu), chỗ ngồi của các luật sư (toà án), (hàng không) chỗ phi công ngồi, (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước, (ngành mỏ) hầm, lò
- {kindly} tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở, tử tế, ân cần, thân ái, vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa), dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích
- {gently; skillfully}

Thuật ngữ liên quan tới bellamente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bellamente trong tiếng Ý

bellamente có nghĩa là: * danh từ- {nicely} thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi; tinh vi, tế nhị- {pleasantly} vui vẻ, dễ thương, làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật, (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài- {well} (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu, cũng, cũng được, không hại gì, như, cũng như, chẳng khác gì, và còn thêm, hầu như, tốt; tốt lành, tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn,(mỉa mai) hay đấy, nhưng..., quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì, điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què, giếng (nước, dầu...), (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc), (kiến trúc) lồng cầu thang, lọ (mực), (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu), chỗ ngồi của các luật sư (toà án), (hàng không) chỗ phi công ngồi, (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước, (ngành mỏ) hầm, lò- {kindly} tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở, tử tế, ân cần, thân ái, vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa), dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích- {gently; skillfully}

Đây là cách dùng bellamente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bellamente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {nicely} thú vị tiếng Ý là gì?
dễ chịu tiếng Ý là gì?
hay hay tiếng Ý là gì?
xinh tiếng Ý là gì?
tỉ mỉ tiếng Ý là gì?
câu nệ tiếng Ý là gì?
khó tính tiếng Ý là gì?
khảnh tiếng Ý là gì?
sành sỏi tiếng Ý là gì?
tinh vi tiếng Ý là gì?
tế nhị- {pleasantly} vui vẻ tiếng Ý là gì?
dễ thương tiếng Ý là gì?
làm thích thú tiếng Ý là gì?
thú vị tiếng Ý là gì?
dễ chịu tiếng Ý là gì?
dịu dàng tiếng Ý là gì?
thân mật tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) hay pha trò tiếng Ý là gì?
hay khôi hài- {well} (+ up tiếng Ý là gì?
out tiếng Ý là gì?
forth) phun ra tiếng Ý là gì?
vọt ra tiếng Ý là gì?
tuôn ra (nước tiếng Ý là gì?
nước mắt tiếng Ý là gì?
máu) tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
giỏi tiếng Ý là gì?
hay tiếng Ý là gì?
phong lưu tiếng Ý là gì?
sung túc tiếng Ý là gì?
hợp lý tiếng Ý là gì?
chính đáng tiếng Ý là gì?
phi tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
kỹ tiếng Ý là gì?
rõ tiếng Ý là gì?
sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu tiếng Ý là gì?
cũng tiếng Ý là gì?
cũng được tiếng Ý là gì?
không hại gì tiếng Ý là gì?
như tiếng Ý là gì?
cũng như tiếng Ý là gì?
chẳng khác gì tiếng Ý là gì?
và còn thêm tiếng Ý là gì?
hầu như tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
tốt lành tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
hay tiếng Ý là gì?
đúng lúc tiếng Ý là gì?
hợp thời tiếng Ý là gì?
nên tiếng Ý là gì?
cần tiếng Ý là gì?
khoẻ tiếng Ý là gì?
mạnh khoẻ tiếng Ý là gì?
mạnh giỏi tiếng Ý là gì?
may tiếng Ý là gì?
may mắn tiếng Ý là gì?
(mỉa mai) hay đấy tiếng Ý là gì?
nhưng... tiếng Ý là gì?
quái tiếng Ý là gì?
lạ quá tiếng Ý là gì?
đấy tiếng Ý là gì?
thế đấy tiếng Ý là gì?
thế nào tiếng Ý là gì?
sao tiếng Ý là gì?
thôi tiếng Ý là gì?
thôi được tiếng Ý là gì?
thôi nào tiếng Ý là gì?
nào nào tiếng Ý là gì?
thôi thế là tiếng Ý là gì?
được tiếng Ý là gì?
ừ tiếng Ý là gì?
vậy tiếng Ý là gì?
vậy thì tiếng Ý là gì?
điều tốt tiếng Ý là gì?
điều hay tiếng Ý là gì?
điều lành tiếng Ý là gì?
điều thiện tiếng Ý là gì?
đ tốt rồi không phi xen vào nữa tiếng Ý là gì?
đừng có chữa lợn lành thành lợn què tiếng Ý là gì?
giếng (nước tiếng Ý là gì?
dầu...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nguồn (cm hứng tiếng Ý là gì?
hạnh phúc) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) lồng cầu thang tiếng Ý là gì?
lọ (mực) tiếng Ý là gì?
(hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá) tiếng Ý là gì?
buồng máy bm (trên tàu) tiếng Ý là gì?
chỗ ngồi của các luật sư (toà án) tiếng Ý là gì?
(hàng không) chỗ phi công ngồi tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) nguồn nước tiếng Ý là gì?
suối nước tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) hầm tiếng Ý là gì?
lò- {kindly} tử tế tiếng Ý là gì?
tốt bụng tiếng Ý là gì?
thân ái tiếng Ý là gì?
thân mật tiếng Ý là gì?
dễ chịu (khí hậu...) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) gốc ở tiếng Ý là gì?
vốn sinh ở tiếng Ý là gì?
tử tế tiếng Ý là gì?
ân cần tiếng Ý là gì?
thân ái tiếng Ý là gì?
vui lòng tiếng Ý là gì?
làm ơn (xã giao hoặc mỉa) tiếng Ý là gì?
dễ dàng tiếng Ý là gì?
tự nhiên tiếng Ý là gì?
lấy làm vui thích- {gently tiếng Ý là gì?
skillfully}