benevolenza tiếng Ý là gì?

benevolenza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng benevolenza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ benevolenza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm benevolenza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ benevolenza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

benevolenza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ benevolenza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {favour} thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển
- {favor} thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển
- {goodwill} thiện ý, thiện chí; lòng tốt, (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng), (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp
- {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
- {kindness} sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái

Thuật ngữ liên quan tới benevolenza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của benevolenza trong tiếng Ý

benevolenza có nghĩa là: * danh từ- {favour} thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển- {favor} thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển- {goodwill} thiện ý, thiện chí; lòng tốt, (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng), (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp- {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng- {kindness} sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái

Đây là cách dùng benevolenza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ benevolenza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {favour} thiện ý tiếng Ý là gì?
sự quý mến tiếng Ý là gì?
sự đồng ý tiếng Ý là gì?
sự thuận ý tiếng Ý là gì?
sự chiếu cố tiếng Ý là gì?
sự thiên vị tiếng Ý là gì?
ân huệ tiếng Ý là gì?
đặc ân tiếng Ý là gì?
sự giúp đỡ tiếng Ý là gì?
sự che chở tiếng Ý là gì?
sự ủng hộ tiếng Ý là gì?
vật ban cho tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) quà nhỏ tiếng Ý là gì?
vật kỷ niệm tiếng Ý là gì?
huy hiệu tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) thư tiếng Ý là gì?
sự thứ lỗi tiếng Ý là gì?
sự cho phép tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) vẻ mặt tiếng Ý là gì?
không mất tiền tiếng Ý là gì?
đồng ý cho ai ăn nằm với mình tiếng Ý là gì?
"ban ân" cho ai (đàn bà) tiếng Ý là gì?
kính nhờ... chuyển tiếng Ý là gì?
(xem) curry tiếng Ý là gì?
ưu đâi tiếng Ý là gì?
biệt đãi tiếng Ý là gì?
chiếu cố tiếng Ý là gì?
thiên vị tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
tỏ ra có lợi cho (ai) tiếng Ý là gì?
làm dễ dàng cho tiếng Ý là gì?
làm thuận lợi cho tiếng Ý là gì?
(thông tục) trông giống tiếng Ý là gì?
thích dùng (thứ áo tiếng Ý là gì?
giày... nào tiếng Ý là gì?
trong văn báo chí) tiếng Ý là gì?
kính nhờ... chuyển- {favor} thiện ý tiếng Ý là gì?
sự quý mến tiếng Ý là gì?
sự đồng ý tiếng Ý là gì?
sự thuận ý tiếng Ý là gì?
sự chiếu cố tiếng Ý là gì?
sự thiên vị tiếng Ý là gì?
ân huệ tiếng Ý là gì?
đặc ân tiếng Ý là gì?
sự giúp đỡ tiếng Ý là gì?
sự che chở tiếng Ý là gì?
sự ủng hộ tiếng Ý là gì?
vật ban cho tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) quà nhỏ tiếng Ý là gì?
vật kỷ niệm tiếng Ý là gì?
huy hiệu tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) thư tiếng Ý là gì?
sự thứ lỗi tiếng Ý là gì?
sự cho phép tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) vẻ mặt tiếng Ý là gì?
không mất tiền tiếng Ý là gì?
đồng ý cho ai ăn nằm với mình tiếng Ý là gì?
"ban ân" cho ai (đàn bà) tiếng Ý là gì?
kính nhờ... chuyển tiếng Ý là gì?
(xem) curry tiếng Ý là gì?
ưu đâi tiếng Ý là gì?
biệt đãi tiếng Ý là gì?
chiếu cố tiếng Ý là gì?
thiên vị tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
tỏ ra có lợi cho (ai) tiếng Ý là gì?
làm dễ dàng cho tiếng Ý là gì?
làm thuận lợi cho tiếng Ý là gì?
(thông tục) trông giống tiếng Ý là gì?
thích dùng (thứ áo tiếng Ý là gì?
giày... nào tiếng Ý là gì?
trong văn báo chí) tiếng Ý là gì?
kính nhờ... chuyển- {goodwill} thiện ý tiếng Ý là gì?
thiện chí tiếng Ý là gì?
lòng tốt tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) khách hàng tiếng Ý là gì?
sự tín nhiệm (đối với khách hàng) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp- {benevolence} lòng nhân từ tiếng Ý là gì?
lòng nhân đức tiếng Ý là gì?
lòng từ thiện tiếng Ý là gì?
tính rộng lượng- {kindness} sự tử tế tiếng Ý là gì?
sự ân cần tiếng Ý là gì?
lòng tốt tiếng Ý là gì?
điều tử tế tiếng Ý là gì?
điều tốt tiếng Ý là gì?
sự thân ái