bietta tiếng Ý là gì?

bietta tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bietta trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ bietta tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm bietta tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bietta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bietta tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bietta tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {wedge} cái nêm, vật hình nêm, (quân sự) mũi nhọn, nêm, chêm, (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm, bửa ra, tách ra, chẻ ra, chen vào, dấn vào
- {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc
- {spline} chốt trục (ở bánh xe, (như) slat
- {slat} thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline), vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm), đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)

Thuật ngữ liên quan tới bietta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bietta trong tiếng Ý

bietta có nghĩa là: * danh từ- {wedge} cái nêm, vật hình nêm, (quân sự) mũi nhọn, nêm, chêm, (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm, bửa ra, tách ra, chẻ ra, chen vào, dấn vào- {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc- {spline} chốt trục (ở bánh xe, (như) slat- {slat} thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline), vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm), đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)

Đây là cách dùng bietta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bietta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {wedge} cái nêm tiếng Ý là gì?
vật hình nêm tiếng Ý là gì?
(quân sự) mũi nhọn tiếng Ý là gì?
nêm tiếng Ý là gì?
chêm tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chen vào tiếng Ý là gì?
dấn vào tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) bửa bằng nêm tiếng Ý là gì?
chẻ bằng nêm tiếng Ý là gì?
bửa ra tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
chẻ ra tiếng Ý là gì?
chen vào tiếng Ý là gì?
dấn vào- {key} hòn đảo nhỏ tiếng Ý là gì?
bâi cát nông tiếng Ý là gì?
đá ngần tiếng Ý là gì?
chìa khoá tiếng Ý là gì?
khoá (lên dây đàn tiếng Ý là gì?
dây cót đồng hồ tiếng Ý là gì?
vặn đinh ốc...) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) khoá tiếng Ý là gì?
điệu tiếng Ý là gì?
âm điệu tiếng Ý là gì?
(điện học) cái khoá tiếng Ý là gì?
phím (đàn pianô) tiếng Ý là gì?
nút bấm (sáo) tiếng Ý là gì?
bấm chữ (máy chữ) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) mộng gỗ tiếng Ý là gì?
chốt sắt tiếng Ý là gì?
cái nêm tiếng Ý là gì?
cái manip ((thường) telegraph key) tiếng Ý là gì?
chìa khoá (của một vấn đề...) tiếng Ý là gì?
bí quyết tiếng Ý là gì?
giải pháp tiếng Ý là gì?
lời giải đáp (bài tập...) tiếng Ý là gì?
sách giải đáp toán tiếng Ý là gì?
lời chú dẫn (ở bản đồ) tiếng Ý là gì?
bản dịch theo từng chữ một tiếng Ý là gì?
ý kiến chủ đạo tiếng Ý là gì?
ý kiến bao trùm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản tiếng Ý là gì?
khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động tiếng Ý là gì?
vị trí cửa ngõ tiếng Ý là gì?
vị trí then chốt tiếng Ý là gì?
giọng tiếng Ý là gì?
cách suy nghĩ tiếng Ý là gì?
cách diễn đạt tiếng Ý là gì?
(số nhiều) quyền lực của giáo hoàng tiếng Ý là gì?
(định ngữ) then chốt tiếng Ý là gì?
chủ yếu tiếng Ý là gì?
tiền đấm mồm tiếng Ý là gì?
tiền hối lộ tiếng Ý là gì?
phải ngủ đêm ngoài đường tiếng Ý là gì?
không cửa không nhà tiếng Ý là gì?
khoá lại tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) ((thường) + in tiếng Ý là gì?
on) chèn tiếng Ý là gì?
chêm tiếng Ý là gì?
nêm tiếng Ý là gì?
đóng chốt tiếng Ý là gì?
((thường) + up) lên dây (đàn pianô...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm cho hợp với tiếng Ý là gì?
làm cho thích ứng với tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) khích động tiếng Ý là gì?
kích thích tiếng Ý là gì?
cổ vũ tiếng Ý là gì?
động viên tiếng Ý là gì?
nâng cao tiếng Ý là gì?
tăng cường tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần tiếng Ý là gì?
làm căng thẳng đầu óc- {spline} chốt trục (ở bánh xe tiếng Ý là gì?
(như) slat- {slat} thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành tiếng Ý là gì?
làm giát giường...) ((cũng) spline) tiếng Ý là gì?
vỗ phần phật tiếng Ý là gì?
đập phần phật (vào cột buồm) (buồm) tiếng Ý là gì?
đập mạnh tiếng Ý là gì?
đánh bốp (vào mặt cái gì...)