botola tiếng Ý là gì?

botola tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng botola trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ botola tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm botola tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ botola

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

botola tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ botola tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {trap door}
- {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock), bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) trap,door, (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, (từ lóng) cảnh sát; mật thám, (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm, đặt bẫy, bẫy, đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...), đặt xifông, đặt ống chữ U
- {manhole} miệng cống; lỗ cống

Thuật ngữ liên quan tới botola

Tóm lại nội dung ý nghĩa của botola trong tiếng Ý

botola có nghĩa là: * danh từ- {trap door}- {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock), bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) trap,door, (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, (từ lóng) cảnh sát; mật thám, (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm, đặt bẫy, bẫy, đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...), đặt xifông, đặt ống chữ U- {manhole} miệng cống; lỗ cống

Đây là cách dùng botola tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ botola tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {trap door}- {trap} đồ đạc quần áo tiếng Ý là gì?
đồ dùng riêng tiếng Ý là gì?
hành lý tiếng Ý là gì?
(khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock) tiếng Ý là gì?
bẫy tiếng Ý là gì?
cạm bẫy ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(như) trap tiếng Ý là gì?
door tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) Xifông tiếng Ý là gì?
ống chữ U tiếng Ý là gì?
máy tung bóng để tập bắn tiếng Ý là gì?
máy tung chim để tập bắn tiếng Ý là gì?
xe hai bánh tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cảnh sát tiếng Ý là gì?
mật thám tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cái mồm tiếng Ý là gì?
đặt bẫy tiếng Ý là gì?
bẫy tiếng Ý là gì?
đặt cửa sập tiếng Ý là gì?
đặt cửa lật (trên sàn tiếng Ý là gì?
trần...) tiếng Ý là gì?
đặt xifông tiếng Ý là gì?
đặt ống chữ U- {manhole} miệng cống tiếng Ý là gì?
lỗ cống