briciolo tiếng Ý là gì?

briciolo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng briciolo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ briciolo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm briciolo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ briciolo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

briciolo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ briciolo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {particle} chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt
- {bit} miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), đồng tiền, đồ tạp nhạp, dần dần; từ từ, không còn là trẻ con nữa, lớn rồi, những em bé tội nghiệp, đồ đạc lắt nhắt tồi tàn, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...), (thông tục) ngà ngà say, (xem) mind, không một tí nào, mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (xem) draw, chạy lồng lên (ngựa), nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được, đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc, (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại

Thuật ngữ liên quan tới briciolo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của briciolo trong tiếng Ý

briciolo có nghĩa là: * danh từ- {particle} chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt- {bit} miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), đồng tiền, đồ tạp nhạp, dần dần; từ từ, không còn là trẻ con nữa, lớn rồi, những em bé tội nghiệp, đồ đạc lắt nhắt tồi tàn, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...), (thông tục) ngà ngà say, (xem) mind, không một tí nào, mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (xem) draw, chạy lồng lên (ngựa), nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được, đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc, (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại

Đây là cách dùng briciolo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ briciolo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {particle} chút tiếng Ý là gì?
tí chút tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi tiếng Ý là gì?
tiền tố tiếng Ý là gì?
hậu tố tiếng Ý là gì?
(vật lý) hạt- {bit} miếng (thức ăn...) tiếng Ý là gì?
mảnh mẫu tiếng Ý là gì?
một chút tiếng Ý là gì?
một tí tiếng Ý là gì?
đoạn ngắn (của một vai kịch nói tiếng Ý là gì?
trong sách...) tiếng Ý là gì?
(một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) tiếng Ý là gì?
đồng tiền tiếng Ý là gì?
đồ tạp nhạp tiếng Ý là gì?
dần dần tiếng Ý là gì?
từ từ tiếng Ý là gì?
không còn là trẻ con nữa tiếng Ý là gì?
lớn rồi tiếng Ý là gì?
những em bé tội nghiệp tiếng Ý là gì?
đồ đạc lắt nhắt tồi tàn tiếng Ý là gì?
làm tròn bổn phận mình tiếng Ý là gì?
đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) ngà ngà say tiếng Ý là gì?
(xem) mind tiếng Ý là gì?
không một tí nào tiếng Ý là gì?
mũi khoan tiếng Ý là gì?
đầu mỏ hàn tiếng Ý là gì?
mũi kim tiếng Ý là gì?
mỏ chìa khoá tiếng Ý là gì?
hàm thiếc ngựa tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự kiềm chế tiếng Ý là gì?
(xem) draw tiếng Ý là gì?
chạy lồng lên (ngựa) tiếng Ý là gì?
nổi cơn tam bành tiếng Ý là gì?
không tự kiềm chế được tiếng Ý là gì?
đặt hàm thiếc (cho ngựa) tiếng Ý là gì?
làm cho (ngựa) quen hàm thiếc tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) kiềm chế tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
hãm lại tiếng Ý là gì?
kìm lại