brioso tiếng Ý là gì?

brioso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng brioso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ brioso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm brioso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ brioso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

brioso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brioso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lively} sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo; tươi
- {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người), (thuộc) giống tốt (thú)
- {spirited} đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, (trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
- {merry} vui, vui vẻ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu

Thuật ngữ liên quan tới brioso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của brioso trong tiếng Ý

brioso có nghĩa là: * danh từ- {lively} sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo; tươi- {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người), (thuộc) giống tốt (thú)- {spirited} đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, (trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)- {merry} vui, vui vẻ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu

Đây là cách dùng brioso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brioso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lively} sống tiếng Ý là gì?
sinh động tiếng Ý là gì?
giống như thật tiếng Ý là gì?
vui vẻ tiếng Ý là gì?
hoạt bát hăng hái tiếng Ý là gì?
năng nổ tiếng Ý là gì?
sôi nổi tiếng Ý là gì?
khó khăn tiếng Ý là gì?
nguy hiểm tiếng Ý là gì?
thất điên bát đảo tiếng Ý là gì?
sắc sảo tiếng Ý là gì?
tươi- {racy} đặc biệt tiếng Ý là gì?
đắc sắc tiếng Ý là gì?
sinh động tiếng Ý là gì?
sâu sắc tiếng Ý là gì?
hấp dẫn tiếng Ý là gì?
hăng hái tiếng Ý là gì?
sốt sắng tiếng Ý là gì?
đầy nhiệt tình (người) tiếng Ý là gì?
(thuộc) giống tốt (thú)- {spirited} đầy tinh thần tiếng Ý là gì?
sinh động tiếng Ý là gì?
linh hoạt tiếng Ý là gì?
hăng say tiếng Ý là gì?
mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
dũng cảm tiếng Ý là gì?
anh dũng tiếng Ý là gì?
(trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ tiếng Ý là gì?
tự hào...)- {merry} vui tiếng Ý là gì?
vui vẻ tiếng Ý là gì?
(thông tục) ngà ngà say tiếng Ý là gì?
chếnh choáng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) vui vẻ tiếng Ý là gì?
thú vị tiếng Ý là gì?
dễ chịu