broglio tiếng Ý là gì?

broglio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng broglio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ broglio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm broglio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ broglio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

broglio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ broglio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fraud} sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc, (pháp lý) để lừa gạt, (xem) pious
- {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận, (từ lóng) cái giá treo cổ, lừa, lừa đảo (ai), tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...), gian lận; đánh bạc bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ

Thuật ngữ liên quan tới broglio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của broglio trong tiếng Ý

broglio có nghĩa là: * danh từ- {fraud} sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc, (pháp lý) để lừa gạt, (xem) pious- {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận, (từ lóng) cái giá treo cổ, lừa, lừa đảo (ai), tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...), gian lận; đánh bạc bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ

Đây là cách dùng broglio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ broglio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fraud} sự gian lận tiếng Ý là gì?
sự gian trá tiếng Ý là gì?
sự lừa lọc tiếng Ý là gì?
sự lừa gạt tiếng Ý là gì?
âm mưu lừa gạt tiếng Ý là gì?
mưu gian tiếng Ý là gì?
cái không đúng như sự mong đợi tiếng Ý là gì?
cái không đúng như sự mưu tả tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc tiếng Ý là gì?
(pháp lý) để lừa gạt tiếng Ý là gì?
(xem) pious- {cheat} trò lừa đảo tiếng Ý là gì?
trò lừa bịp tiếng Ý là gì?
trò gian lận tiếng Ý là gì?
ngón gian tiếng Ý là gì?
người lừa đảo tiếng Ý là gì?
kẻ gian lận tiếng Ý là gì?
tên cờ bạc bịp tiếng Ý là gì?
tên cờ bạc gian lận tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cái giá treo cổ tiếng Ý là gì?
lừa tiếng Ý là gì?
lừa đảo (ai) tiếng Ý là gì?
tiêu tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan (thì giờ tiếng Ý là gì?
mệt nhọc tiếng Ý là gì?
bằng cách đi chơi...) tiếng Ý là gì?
gian lận tiếng Ý là gì?
đánh bạc bịp tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) có ngoại tình tiếng Ý là gì?
((thường) + on) không chung thuỷ