bubbola tiếng Ý là gì?

bubbola tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bubbola trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ bubbola tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm bubbola tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bubbola

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bubbola tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bubbola tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lie} sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, lừa dối bằng hành động, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu), nói dối; lừa dối, nằm, nằm nghỉ, (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận, ngả mình (nghỉ ngơi), nằm bên, ở bên cạnh, để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến, nằm nghỉ, chịu khuất phục, sinh nở, ở cữ, (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác), thuộc trách nhiệm (của ai), ngủ đêm ngoài trời, hoãn, chịu, đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm), rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo, (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa, là việc của, là quyền của, ngủ với, ăn nằm với (ai), (xem) heart, cam chịu lời chửi, trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng, (xem) wait, (tục ngữ) mình làm mình chịu, không được người ta trả tiền cho mình, làm hết sức mình, xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao, biết rõ lợi cho mình ở đâu, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng, nơi ẩn (của thú, chim, cá...), sự thể
- {fib} điều nói dối nhỏ; chuyện bịa, nói dối, nói bịa, (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)
- {falsehood; trifle; (Zoology) hoopoe}

Thuật ngữ liên quan tới bubbola

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bubbola trong tiếng Ý

bubbola có nghĩa là: * danh từ- {lie} sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, lừa dối bằng hành động, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu), nói dối; lừa dối, nằm, nằm nghỉ, (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận, ngả mình (nghỉ ngơi), nằm bên, ở bên cạnh, để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến, nằm nghỉ, chịu khuất phục, sinh nở, ở cữ, (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác), thuộc trách nhiệm (của ai), ngủ đêm ngoài trời, hoãn, chịu, đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm), rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo, (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa, là việc của, là quyền của, ngủ với, ăn nằm với (ai), (xem) heart, cam chịu lời chửi, trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng, (xem) wait, (tục ngữ) mình làm mình chịu, không được người ta trả tiền cho mình, làm hết sức mình, xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao, biết rõ lợi cho mình ở đâu, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng, nơi ẩn (của thú, chim, cá...), sự thể- {fib} điều nói dối nhỏ; chuyện bịa, nói dối, nói bịa, (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)- {falsehood; trifle; (Zoology) hoopoe}

Đây là cách dùng bubbola tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bubbola tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lie} sự nói dối tiếng Ý là gì?
sự nói láo tiếng Ý là gì?
sự nói điêu tiếng Ý là gì?
sự dối trá tiếng Ý là gì?
sự lừa dối tiếng Ý là gì?
sự lừa gạt tiếng Ý là gì?
điều tin tưởng sai lầm tiếng Ý là gì?
ước lệ sai lầm tiếng Ý là gì?
lừa dối bằng hành động tiếng Ý là gì?
chứng minh là sai tiếng Ý là gì?
đập tan (luận điệu) tiếng Ý là gì?
nói dối tiếng Ý là gì?
lừa dối tiếng Ý là gì?
nằm tiếng Ý là gì?
nằm nghỉ tiếng Ý là gì?
(pháp lý) được coi là hợp lệ tiếng Ý là gì?
được coi là hợp pháp tiếng Ý là gì?
được pháp luật chấp nhận tiếng Ý là gì?
ngả mình (nghỉ ngơi) tiếng Ý là gì?
nằm bên tiếng Ý là gì?
ở bên cạnh tiếng Ý là gì?
để dự trữ tiếng Ý là gì?
để dành dụm tiếng Ý là gì?
để đó chưa dùng đến tiếng Ý là gì?
nằm nghỉ tiếng Ý là gì?
chịu khuất phục tiếng Ý là gì?
sinh nở tiếng Ý là gì?
ở cữ tiếng Ý là gì?
(hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) tiếng Ý là gì?
thuộc trách nhiệm (của ai) tiếng Ý là gì?
ngủ đêm ngoài trời tiếng Ý là gì?
hoãn tiếng Ý là gì?
chịu tiếng Ý là gì?
đi nằm nghỉ tiếng Ý là gì?
nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm) tiếng Ý là gì?
rút về một nơi kín đáo tiếng Ý là gì?
ở một nơi kín đáo tiếng Ý là gì?
(hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa tiếng Ý là gì?
bị loại ra không dùng được nữa tiếng Ý là gì?
là việc của tiếng Ý là gì?
là quyền của tiếng Ý là gì?
ngủ với tiếng Ý là gì?
ăn nằm với (ai) tiếng Ý là gì?
(xem) heart tiếng Ý là gì?
cam chịu lời chửi tiếng Ý là gì?
trong phạm vi quyền lợi tiếng Ý là gì?
trong phạm vi khả năng tiếng Ý là gì?
(xem) wait tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) mình làm mình chịu tiếng Ý là gì?
không được người ta trả tiền cho mình tiếng Ý là gì?
làm hết sức mình tiếng Ý là gì?
xem sự thể ra sao tiếng Ý là gì?
xem tình hình ra sao tiếng Ý là gì?
biết rõ lợi cho mình ở đâu tiếng Ý là gì?
tình hình tiếng Ý là gì?
sự thể tiếng Ý là gì?
sự tình tiếng Ý là gì?
tình thế tiếng Ý là gì?
cục diện tiếng Ý là gì?
hướng tiếng Ý là gì?
nơi ẩn (của thú tiếng Ý là gì?
chim tiếng Ý là gì?
cá...) tiếng Ý là gì?
sự thể- {fib} điều nói dối nhỏ tiếng Ý là gì?
chuyện bịa tiếng Ý là gì?
nói dối tiếng Ý là gì?
nói bịa tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cú đấm (quyền Anh)- {falsehood tiếng Ý là gì?
trifle tiếng Ý là gì?
(Zoology) hoopoe}