caffettiera tiếng Ý là gì?

caffettiera tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caffettiera trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ caffettiera tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm caffettiera tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caffettiera

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caffettiera tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caffettiera tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {coffeepot}
- {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải, cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng, quan to, hỏng bét cả; tiêu ma cả, làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)), tiếp tục làm gì một cách khẩn trương, làm ăn sinh sống kiếm cơm, lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột, bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...), trồng (cây) vào chậu, (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi,a) vào túi lưới, bỏ (thú săn...) vào túi, nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" , rút ngắn, thâu tóm, bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần, (+ at) bắn, bắn gần

Thuật ngữ liên quan tới caffettiera

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caffettiera trong tiếng Ý

caffettiera có nghĩa là: * danh từ- {coffeepot}- {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải, cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng, quan to, hỏng bét cả; tiêu ma cả, làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)), tiếp tục làm gì một cách khẩn trương, làm ăn sinh sống kiếm cơm, lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột, bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...), trồng (cây) vào chậu, (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi,a) vào túi lưới, bỏ (thú săn...) vào túi, nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" , rút ngắn, thâu tóm, bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần, (+ at) bắn, bắn gần

Đây là cách dùng caffettiera tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caffettiera tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {coffeepot}- {pot} ấm tiếng Ý là gì?
bình tiếng Ý là gì?
lọ tiếng Ý là gì?
chậu tiếng Ý là gì?
hũ tiếng Ý là gì?
vại tiếng Ý là gì?
ca (uống nước) tiếng Ý là gì?
ấm (đầy) tiếng Ý là gì?
bình (đầy) tiếng Ý là gì?
lọ (đầy) tiếng Ý là gì?
chậu (đầy) tiếng Ý là gì?
hũ (đầy) tiếng Ý là gì?
ca (đầy) tiếng Ý là gì?
nồi tiếng Ý là gì?
bô (để đi đái đêm) tiếng Ý là gì?
chậu hoa tiếng Ý là gì?
bình bạc tiếng Ý là gì?
bình vàng (làm giải thưởng thể thao tiếng Ý là gì?
điền kinh) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giải tiếng Ý là gì?
cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) mũ chóp cao tiếng Ý là gì?
giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot) tiếng Ý là gì?
giấy khổ 39 x 31 tiếng Ý là gì?
3 cm tiếng Ý là gì?
số tiền lớn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa) tiếng Ý là gì?
ngựa đua hy vọng thắng tiếng Ý là gì?
quan to tiếng Ý là gì?
hỏng bét cả tiếng Ý là gì?
tiêu ma cả tiếng Ý là gì?
làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn tiếng Ý là gì?
giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
tiếp tục làm gì một cách khẩn trương tiếng Ý là gì?
làm ăn sinh sống kiếm cơm tiếng Ý là gì?
lươn ngắn lại chê chạch dài tiếng Ý là gì?
thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến tiếng Ý là gì?
để ý lại càng sốt ruột tiếng Ý là gì?
bỏ (cá tiếng Ý là gì?
thịt tiếng Ý là gì?
muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...) tiếng Ý là gì?
trồng (cây) vào chậu tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chọc (hòn bi tiếng Ý là gì?
a) vào túi lưới tiếng Ý là gì?
bỏ (thú săn...) vào túi tiếng Ý là gì?
nắm giữ tiếng Ý là gì?
chiếm lấy tiếng Ý là gì?
vớ tiếng Ý là gì?
"bỏ túi" tiếng Ý là gì?
rút ngắn tiếng Ý là gì?
thâu tóm tiếng Ý là gì?
bắn chết (thú săn tiếng Ý là gì?
chim...) bằng một phát bắn gần tiếng Ý là gì?
(+ at) bắn tiếng Ý là gì?
bắn gần