cagionare tiếng Ý là gì?

cagionare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cagionare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cagionare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cagionare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cagionare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cagionare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cagionare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
- {prompt} xúi giục; thúc giục; thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...), sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ, mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời, sẵn sàng
- {induce} xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận
- {produce} sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...), gây ra (một cảm giác...), đem lại (kết quả...); sinh đẻ, (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)

Thuật ngữ liên quan tới cagionare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cagionare trong tiếng Ý

cagionare có nghĩa là: * danh từ- {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)- {prompt} xúi giục; thúc giục; thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...), sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ, mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời, sẵn sàng- {induce} xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận- {produce} sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...), gây ra (một cảm giác...), đem lại (kết quả...); sinh đẻ, (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)

Đây là cách dùng cagionare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cagionare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {cause} nguyên nhân tiếng Ý là gì?
nguyên do tiếng Ý là gì?
căn nguyên tiếng Ý là gì?
lẽ tiếng Ý là gì?
cớ tiếng Ý là gì?
lý do tiếng Ý là gì?
động cơ tiếng Ý là gì?
(pháp lý) việc kiện tiếng Ý là gì?
việc tố tụng tiếng Ý là gì?
mục tiêu tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
sự nghiệp tiếng Ý là gì?
đại nghĩa tiếng Ý là gì?
chính nghĩa tiếng Ý là gì?
vì tiếng Ý là gì?
theo phe ai tiếng Ý là gì?
về bè với ai tiếng Ý là gì?
gây ra tiếng Ý là gì?
gây nên tiếng Ý là gì?
sinh ra tiếng Ý là gì?
làm ra tiếng Ý là gì?
tạo ra tiếng Ý là gì?
bảo tiếng Ý là gì?
khiến tiếng Ý là gì?
sai (ai làm việc gì)- {prompt} xúi giục tiếng Ý là gì?
thúc giục tiếng Ý là gì?
thúc đẩy tiếng Ý là gì?
nhắc tiếng Ý là gì?
gợi ý tiếng Ý là gì?
gợi tiếng Ý là gì?
gây (cảm hứng tiếng Ý là gì?
ý nghĩ...) tiếng Ý là gì?
sự nhắc tiếng Ý là gì?
lời nhắc tiếng Ý là gì?
kỳ hạn trả tiền tiếng Ý là gì?
kỳ hạn trả nợ tiếng Ý là gì?
mau lẹ tiếng Ý là gì?
nhanh chóng tiếng Ý là gì?
ngay tiếng Ý là gì?
ngay tức thì tiếng Ý là gì?
tức thời tiếng Ý là gì?
sẵn sàng- {induce} xui tiếng Ý là gì?
xui khiến tiếng Ý là gì?
gây ra tiếng Ý là gì?
đem lại tiếng Ý là gì?
(điện học) cảm tiếng Ý là gì?
quy vào tiếng Ý là gì?
kết luận- {produce} sản lượng tiếng Ý là gì?
sản vật tiếng Ý là gì?
sản phẩm tiếng Ý là gì?
kết quả tiếng Ý là gì?
trình ra tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
giơ ra tiếng Ý là gì?
sản xuất tiếng Ý là gì?
chế tạo tiếng Ý là gì?
viết ra (một cuốn sách) tiếng Ý là gì?
xuất bản (sách tiếng Ý là gì?
phim...) tiếng Ý là gì?
gây ra (một cảm giác...) tiếng Ý là gì?
đem lại (kết quả...) tiếng Ý là gì?
sinh đẻ tiếng Ý là gì?
(toán học) kéo dài (một đường thẳng...)