calcagnolo tiếng Ý là gì?

calcagnolo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng calcagnolo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ calcagnolo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm calcagnolo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ calcagnolo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

calcagnolo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ calcagnolo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {heel} gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh, gót A,sin, điểm dễ bị tổn thương, theo sát gót ai, đã cho vào sáu tấm đem đi, lẽo đẽo theo sau chủ (chó), theo sát gót ai, đứng chờ mỏi gối, (xem) down, vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy, chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai, (xem) hairy, lộn tùng phèo, gót sắt; sự áp chế tàn bạo, chết, (từ lóng) nhảy cỡn lên, bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai, rách gót (bít tất), đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới, (xem) turn, chết, bị giày xéo, sống dưới gót giày, đóng (gót giày); đan gót (bít tất), theo sát gót, (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn), (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn), giậm gót chân (khi nhảy múa), (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)
- {skeg (Maritime)}

Thuật ngữ liên quan tới calcagnolo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của calcagnolo trong tiếng Ý

calcagnolo có nghĩa là: * danh từ- {heel} gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh, gót A,sin, điểm dễ bị tổn thương, theo sát gót ai, đã cho vào sáu tấm đem đi, lẽo đẽo theo sau chủ (chó), theo sát gót ai, đứng chờ mỏi gối, (xem) down, vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy, chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai, (xem) hairy, lộn tùng phèo, gót sắt; sự áp chế tàn bạo, chết, (từ lóng) nhảy cỡn lên, bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai, rách gót (bít tất), đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới, (xem) turn, chết, bị giày xéo, sống dưới gót giày, đóng (gót giày); đan gót (bít tất), theo sát gót, (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn), (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn), giậm gót chân (khi nhảy múa), (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)- {skeg (Maritime)}

Đây là cách dùng calcagnolo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ calcagnolo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {heel} gót chân tiếng Ý là gì?
gót móng (ngựa...) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân) tiếng Ý là gì?
gót (giày tiếng Ý là gì?
bít tất) tiếng Ý là gì?
đầu cán vĩ (đàn viôlông) tiếng Ý là gì?
đầu cong (của gậy đánh gôn) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đuôi sống tàu tiếng Ý là gì?
chân cột buồm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đồ đê tiện tiếng Ý là gì?
kẻ đáng khinh tiếng Ý là gì?
gót A tiếng Ý là gì?
sin tiếng Ý là gì?
điểm dễ bị tổn thương tiếng Ý là gì?
theo sát gót ai tiếng Ý là gì?
đã cho vào sáu tấm đem đi tiếng Ý là gì?
lẽo đẽo theo sau chủ (chó) tiếng Ý là gì?
theo sát gót ai tiếng Ý là gì?
đứng chờ mỏi gối tiếng Ý là gì?
(xem) down tiếng Ý là gì?
vắt chân lên cỏ mà chạy tiếng Ý là gì?
bỏ chạy tiếng Ý là gì?
chạy vượt ai tiếng Ý là gì?
chạy nhanh hơn ai tiếng Ý là gì?
(xem) hairy tiếng Ý là gì?
lộn tùng phèo tiếng Ý là gì?
gót sắt tiếng Ý là gì?
sự áp chế tàn bạo tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nhảy cỡn lên tiếng Ý là gì?
bắt bỏ tù ai tiếng Ý là gì?
bắt giam ai tiếng Ý là gì?
giam hãm ai tiếng Ý là gì?
rách gót (bít tất) tiếng Ý là gì?
đi bít tất rách gót tiếng Ý là gì?
ăn mặc nghèo nàn rách rưới tiếng Ý là gì?
(xem) turn tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
bị giày xéo tiếng Ý là gì?
sống dưới gót giày tiếng Ý là gì?
đóng (gót giày) tiếng Ý là gì?
đan gót (bít tất) tiếng Ý là gì?
theo sát gót tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn) tiếng Ý là gì?
giậm gót chân (khi nhảy múa) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)- {skeg (Maritime)}