calibro tiếng Ý là gì?

calibro tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng calibro trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ calibro tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm calibro tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ calibro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

calibro tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ calibro tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {calibre} cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ
- {caliber} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre
- {bore} lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa), thò cổ ra (ngựa), việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn (ở cửa sông)
- {gauge} máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người), (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song), (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió, đo, định cỡ, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá
- {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu, cầm; đặt cược, (như) gauge, (như) gauge

Thuật ngữ liên quan tới calibro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của calibro trong tiếng Ý

calibro có nghĩa là: * danh từ- {calibre} cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ- {caliber} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre- {bore} lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa), thò cổ ra (ngựa), việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn (ở cửa sông)- {gauge} máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người), (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song), (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió, đo, định cỡ, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá- {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu, cầm; đặt cược, (như) gauge, (như) gauge

Đây là cách dùng calibro tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ calibro tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {calibre} cỡ tiếng Ý là gì?
đường kính (nòng súng tiếng Ý là gì?
viên đạn) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) phẩm chất tiếng Ý là gì?
tính chất tiếng Ý là gì?
năng lực tiếng Ý là gì?
thứ tiếng Ý là gì?
hạng tiếng Ý là gì?
cỡ- {caliber} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) calibre- {bore} lỗ khoan (dò mạch mỏ) tiếng Ý là gì?
nòng (súng) tiếng Ý là gì?
cỡ nòng (súng) tiếng Ý là gì?
khoan đào tiếng Ý là gì?
xoi tiếng Ý là gì?
lách qua tiếng Ý là gì?
chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa) tiếng Ý là gì?
thò cổ ra (ngựa) tiếng Ý là gì?
việc chán ngắt tiếng Ý là gì?
việc buồn tẻ tiếng Ý là gì?
điều buồn bực tiếng Ý là gì?
người hay quấy rầy tiếng Ý là gì?
người hay làm phiền tiếng Ý là gì?
người hay nói chuyện dớ dẩn tiếng Ý là gì?
làm buồn tiếng Ý là gì?
làm rầy tiếng Ý là gì?
làm phiền tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
nước triều lớn (ở cửa sông)- {gauge} máy đo (sức gió tiếng Ý là gì?
chiều cao của thuỷ triều tiếng Ý là gì?
lượng nước mưa...) tiếng Ý là gì?
cái đo cỡ (dây...) tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
kiểu tiếng Ý là gì?
cỡ tiếng Ý là gì?
tầm tiếng Ý là gì?
quy mô tiếng Ý là gì?
khả năng tiếng Ý là gì?
khoảng cách đường ray tiếng Ý là gì?
tiêu chuẩn đánh giá tiếng Ý là gì?
phương tiện đánh giá (khả năng tiếng Ý là gì?
tính nết một người) tiếng Ý là gì?
(ngành in) lanhgô điều chỉnh lề tiếng Ý là gì?
cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió tiếng Ý là gì?
đo tiếng Ý là gì?
định cỡ tiếng Ý là gì?
đo cỡ tiếng Ý là gì?
làm cho đúng tiêu chuẩn tiếng Ý là gì?
làm cho đúng quy cách tiếng Ý là gì?
đánh giá- {gage} đồ cầm tiếng Ý là gì?
vật cược tiếng Ý là gì?
vật làm tin tiếng Ý là gì?
găng tay ném xuống đất để thách đấu tiếng Ý là gì?
sự thách đấu tiếng Ý là gì?
cầm tiếng Ý là gì?
đặt cược tiếng Ý là gì?
(như) gauge tiếng Ý là gì?
(như) gauge