Thông tin thuật ngữ calmante tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
calmante (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ calmante
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
calmante tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ calmante trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ calmante tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {calming}
- {soothing} dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
- {appeasing}
- {sedative} (y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc), (thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau
Thuật ngữ liên quan tới calmante
Tóm lại nội dung ý nghĩa của calmante trong tiếng Ý
calmante có nghĩa là: * danh từ- {calming}- {soothing} dịu dàng, êm dịu, dễ chịu- {appeasing}- {sedative} (y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc), (thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau
Đây là cách dùng calmante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ calmante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {calming}- {soothing} dịu dàng tiếng Ý là gì?
êm dịu tiếng Ý là gì?
dễ chịu- {appeasing}- {sedative} (y học) làm dịu tiếng Ý là gì?
làm giảm đau (thuốc) tiếng Ý là gì?
(thuộc) làm dịu tiếng Ý là gì?
thuốc giảm đau