capillarizzazione tiếng Ý là gì?

capillarizzazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng capillarizzazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ capillarizzazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm capillarizzazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ capillarizzazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

capillarizzazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ capillarizzazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {evolvement} sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...), (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu, sự phát ra, sự tiến triển; sự tiến hoá
- {extension (of a network)}

Thuật ngữ liên quan tới capillarizzazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của capillarizzazione trong tiếng Ý

capillarizzazione có nghĩa là: * danh từ- {evolvement} sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...), (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu, sự phát ra, sự tiến triển; sự tiến hoá- {extension (of a network)}

Đây là cách dùng capillarizzazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ capillarizzazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {evolvement} sự mở ra ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
sự rút ra tiếng Ý là gì?
sự suy ra tiếng Ý là gì?
sự luận ra tiếng Ý là gì?
sự lấy ra (lý thuyết tiếng Ý là gì?
sự kiện...) tiếng Ý là gì?
(thường)(đùa cợt) sự tạo ra tiếng Ý là gì?
sự hư cấu tiếng Ý là gì?
sự phát ra tiếng Ý là gì?
sự tiến triển tiếng Ý là gì?
sự tiến hoá- {extension (of a network)}