capretta tiếng Ý là gì?

capretta tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng capretta trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ capretta tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm capretta tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ capretta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

capretta tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ capretta tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {kid} con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé, đẻ (dê), (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm, (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)
- {young goat}

Thuật ngữ liên quan tới capretta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của capretta trong tiếng Ý

capretta có nghĩa là: * danh từ- {kid} con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé, đẻ (dê), (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm, (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)- {young goat}

Đây là cách dùng capretta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ capretta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {kid} con dê non tiếng Ý là gì?
da dê non (làm găng tay tiếng Ý là gì?
đóng giày...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đứa trẻ con tiếng Ý là gì?
thằng bé tiếng Ý là gì?
đẻ (dê) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự lừa phỉnh tiếng Ý là gì?
ngón chơi khăm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lừa phỉnh tiếng Ý là gì?
chơi khăm tiếng Ý là gì?
chậu gỗ nhỏ tiếng Ý là gì?
cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)- {young goat}