carburante tiếng Ý là gì?

carburante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng carburante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ carburante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm carburante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ carburante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

carburante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ carburante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fuel} chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt (tàu...)
- {substance burned to create energy (wood}
- {coal} than đá, (số nhiều) viên than đá, đổ thêm dầu vào lửa, (xem) carry, xỉ vả ai, mắng nhiếc ai, lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác, cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho, ăn than, lấy than
- {etc.)}

Thuật ngữ liên quan tới carburante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của carburante trong tiếng Ý

carburante có nghĩa là: * danh từ- {fuel} chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt (tàu...)- {substance burned to create energy (wood}- {coal} than đá, (số nhiều) viên than đá, đổ thêm dầu vào lửa, (xem) carry, xỉ vả ai, mắng nhiếc ai, lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác, cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho, ăn than, lấy than- {etc.)}

Đây là cách dùng carburante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ carburante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fuel} chất đốt tiếng Ý là gì?
nhiên liệu tiếng Ý là gì?
cái khích động tiếng Ý là gì?
lửa cháy đổ thêm dầu tiếng Ý là gì?
cung cấp chất đốt tiếng Ý là gì?
lấy chất đốt (tàu...)- {substance burned to create energy (wood}- {coal} than đá tiếng Ý là gì?
(số nhiều) viên than đá tiếng Ý là gì?
đổ thêm dầu vào lửa tiếng Ý là gì?
(xem) carry tiếng Ý là gì?
xỉ vả ai tiếng Ý là gì?
mắng nhiếc ai tiếng Ý là gì?
lấy ơn trả oán tiếng Ý là gì?
lấy thiện trả ác tiếng Ý là gì?
cho (tàu) ăn than tiếng Ý là gì?
tiếp tế than cho tiếng Ý là gì?
ăn than tiếng Ý là gì?
lấy than- {etc.)}