carica tiếng Ý là gì?

carica tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng carica trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ carica tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm carica tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ carica

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

carica tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ carica tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
- {position} vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)
- {appointment; charge}
- {load; winding}

Thuật ngữ liên quan tới carica

Tóm lại nội dung ý nghĩa của carica trong tiếng Ý

carica có nghĩa là: * danh từ- {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo- {position} vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)- {appointment; charge}- {load; winding}

Đây là cách dùng carica tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ carica tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {office} sự giúp đỡ tiếng Ý là gì?
nhiệm vụ tiếng Ý là gì?
chức vụ tiếng Ý là gì?
lễ nghi tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) hình thức thờ phụng tiếng Ý là gì?
kính tiếng Ý là gì?
lễ truy điệu tiếng Ý là gì?
cơ quan tiếng Ý là gì?
sở tiếng Ý là gì?
văn phòng tiếng Ý là gì?
phòng giấy tiếng Ý là gì?
chi nhánh tiếng Ý là gì?
cơ sở (hãng buôn) tiếng Ý là gì?
bộ tiếng Ý là gì?
bộ Ngoại giao (Anh) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) nhà phụ tiếng Ý là gì?
chái tiếng Ý là gì?
kho tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lời gợi ý tiếng Ý là gì?
hiệu tiếng Ý là gì?
toà án tôn giáo- {position} vị trí tiếng Ý là gì?
chỗ (của một vật gì) tiếng Ý là gì?
(quân sự) vị trí tiếng Ý là gì?
thế tiếng Ý là gì?
tư thế tiếng Ý là gì?
địa vị tiếng Ý là gì?
chức vụ tiếng Ý là gì?
lập trường tiếng Ý là gì?
quan điểm tiếng Ý là gì?
thái độ tiếng Ý là gì?
luận điểm tiếng Ý là gì?
sự đề ra luận điểm tiếng Ý là gì?
đặt vào vị trí tiếng Ý là gì?
xác định vị trí (cái gì...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) đóng (quân ở vị trí)- {appointment tiếng Ý là gì?
charge}- {load tiếng Ý là gì?
winding}