cauto tiếng Ý là gì?

cauto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cauto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cauto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cauto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cauto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cauto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cauto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {cautious} thận trọng, cẩn thận
- {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo
- {wary} thận trọng, cẩn thận, cảnh giác
- {prudent} thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
- {heedful} chú ý, lưu ý, để ý
- {cagey} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời), xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
- {circumspect} thận trọng

Thuật ngữ liên quan tới cauto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cauto trong tiếng Ý

cauto có nghĩa là: * danh từ- {cautious} thận trọng, cẩn thận- {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo- {wary} thận trọng, cẩn thận, cảnh giác- {prudent} thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan- {heedful} chú ý, lưu ý, để ý- {cagey} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời), xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy- {circumspect} thận trọng

Đây là cách dùng cauto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cauto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {cautious} thận trọng tiếng Ý là gì?
cẩn thận- {careful} cẩn thận tiếng Ý là gì?
thận trọng tiếng Ý là gì?
biết giữ gìn tiếng Ý là gì?
biết lưu ý tiếng Ý là gì?
kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
chu đáo- {wary} thận trọng tiếng Ý là gì?
cẩn thận tiếng Ý là gì?
cảnh giác- {prudent} thận trọng tiếng Ý là gì?
cẩn thận tiếng Ý là gì?
khôn ngoan- {heedful} chú ý tiếng Ý là gì?
lưu ý tiếng Ý là gì?
để ý- {cagey} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) kín đáo tiếng Ý là gì?
không cởi mở tiếng Ý là gì?
khó gần tiếng Ý là gì?
khôn ngoan tiếng Ý là gì?
láu tiếng Ý là gì?
không dễ bị lừa tiếng Ý là gì?
không nhất quyết tiếng Ý là gì?
có ý thoái thác (khi trả lời) tiếng Ý là gì?
xin cứ trả lời thẳng tiếng Ý là gì?
không nên nói nước đôi như vậy- {circumspect} thận trọng