cemento tiếng Ý là gì?

cemento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cemento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cemento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cemento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cemento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cemento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cemento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {cement} xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó, trát xi,măng; xây bằng xi,măng, hàn (răng), (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
- {mortar} vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào
- {bonding agent}

Thuật ngữ liên quan tới cemento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cemento trong tiếng Ý

cemento có nghĩa là: * danh từ- {cement} xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó, trát xi,măng; xây bằng xi,măng, hàn (răng), (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó- {mortar} vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào- {bonding agent}

Đây là cách dùng cemento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cemento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {cement} xi tiếng Ý là gì?
măng tiếng Ý là gì?
chất gắn (như xi tiếng Ý là gì?
măng) tiếng Ý là gì?
bột hàn răng tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) xương răng tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bột than để luyện sắt tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) mối liên kết tiếng Ý là gì?
mối gắn bó tiếng Ý là gì?
trát xi tiếng Ý là gì?
măng tiếng Ý là gì?
xây bằng xi tiếng Ý là gì?
măng tiếng Ý là gì?
hàn (răng) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than tiếng Ý là gì?
cho thấm cacbon ủ tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) thắt chắc tiếng Ý là gì?
gắn bó- {mortar} vữa tiếng Ý là gì?
hồ tiếng Ý là gì?
cối giã tiếng Ý là gì?
(quân sự) súng cối tiếng Ý là gì?
trát vữa vào tiếng Ý là gì?
nã súng cối vào- {bonding agent}