censorio tiếng Ý là gì?

censorio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng censorio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ censorio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm censorio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ censorio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

censorio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ censorio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {censorial} kiểm duyệt
- {censorious} phê bình, chỉ trích, khiển trách
- {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, (vật lý); (toán học) tới hạn, (y học) thời kỳ mãn kinh

Thuật ngữ liên quan tới censorio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của censorio trong tiếng Ý

censorio có nghĩa là: * danh từ- {censorial} kiểm duyệt- {censorious} phê bình, chỉ trích, khiển trách- {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, (vật lý); (toán học) tới hạn, (y học) thời kỳ mãn kinh

Đây là cách dùng censorio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ censorio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {censorial} kiểm duyệt- {censorious} phê bình tiếng Ý là gì?
chỉ trích tiếng Ý là gì?
khiển trách- {critical} phê bình tiếng Ý là gì?
phê phán tiếng Ý là gì?
hay chỉ trích tiếng Ý là gì?
hay chê bai tiếng Ý là gì?
có ý kiến chống lại tiếng Ý là gì?
khó tính tiếng Ý là gì?
khó chiều tiếng Ý là gì?
nguy cấp tiếng Ý là gì?
nguy ngập tiếng Ý là gì?
nguy kịch tiếng Ý là gì?
(vật lý) tiếng Ý là gì?
(toán học) tới hạn tiếng Ý là gì?
(y học) thời kỳ mãn kinh