Thông tin thuật ngữ centimetrocubo tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
centimetrocubo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ centimetrocubo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
centimetrocubo tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ centimetrocubo trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ centimetrocubo tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {cc} centimet khối, phân khối (cubic centimetre), bản sao (carbon copy)
- {cubic centimeter; unit of cubic measure}
Thuật ngữ liên quan tới centimetrocubo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của centimetrocubo trong tiếng Ý
centimetrocubo có nghĩa là: * danh từ- {cc} centimet khối, phân khối (cubic centimetre), bản sao (carbon copy)- {cubic centimeter; unit of cubic measure}
Đây là cách dùng centimetrocubo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ centimetrocubo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {cc} centimet khối tiếng Ý là gì?
phân khối (cubic centimetre) tiếng Ý là gì?
bản sao (carbon copy)- {cubic centimeter tiếng Ý là gì?
unit of cubic measure}