centrare tiếng Ý là gì?

centrare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng centrare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ centrare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm centrare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ centrare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

centrare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ centrare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {centre} điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương, nhân vật trung tâm, (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá), (chính trị) phái giữa, (quân sự) đạo trung quân, (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim), (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng), đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh, (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa, tìm tâm (của vật gì)
- {center} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre
- {hit the center of}
- {fix in the center}
- {grasp fully}

Thuật ngữ liên quan tới centrare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của centrare trong tiếng Ý

centrare có nghĩa là: * danh từ- {centre} điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương, nhân vật trung tâm, (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá), (chính trị) phái giữa, (quân sự) đạo trung quân, (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim), (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng), đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh, (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa, tìm tâm (của vật gì)- {center} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre- {hit the center of}- {fix in the center}- {grasp fully}

Đây là cách dùng centrare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ centrare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {centre} điểm giữa tiếng Ý là gì?
tâm tiếng Ý là gì?
trung tâm tiếng Ý là gì?
trung khu tiếng Ý là gì?
trung ương tiếng Ý là gì?
nhân vật trung tâm tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) trung phong (bóng đá) tiếng Ý là gì?
(chính trị) phái giữa tiếng Ý là gì?
(quân sự) đạo trung quân tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) mẫu tiếng Ý là gì?
dưỡng (dùng trong luyện kim) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) khung tò vò tiếng Ý là gì?
khung bán nguyệt (bằng gỗ tiếng Ý là gì?
dùng khi xây dựng) tiếng Ý là gì?
đặt vào giữa tiếng Ý là gì?
để vào giữa tiếng Ý là gì?
tập trung vào tiếng Ý là gì?
xoáy quanh tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đá (bóng) vào giữa tiếng Ý là gì?
tìm tâm (của vật gì)- {center} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) centre- {hit the center of}- {fix in the center}- {grasp fully}