cervello tiếng Ý là gì?

cervello tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cervello trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cervello tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cervello tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cervello

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cervello tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cervello tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {brain} óc, não, đầu óc, trí óc, (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, dở điên, dở gàn, luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh, (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện, làm cho ai choáng váng đầu óc, moi và dùng những ý kiến của ai, nặn óc, vắt óc suy nghĩ, làm cho đầu óc ai hoa lên, làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch, đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)
- {cerebrum} (giải phẫu) não, óc
- {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định, do dự, không nhất quyết, đồng ý kiến với ai, mất bình tĩnh, không tỉnh trí, ghi nhớ; nhớ, không quên, nói cho ai một trận, có ý muốn, miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì, có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí, phân vân, do dự, quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được, bị quên đi, nhắc nhở ai (cái gì), (xem) set, nói thẳng, nghĩ gì nói nấy, không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác, nói cho ai hay ý nghĩ của mình, (xem) absence, tâm trạng, (xem) month, (xem) sight, (xem) prresence, theo ý, như ý muốn, chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý, phản đối, phiền, không thích, khó chịu, hãy chú ý, hãy cảnh giác, (xem) P

Thuật ngữ liên quan tới cervello

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cervello trong tiếng Ý

cervello có nghĩa là: * danh từ- {brain} óc, não, đầu óc, trí óc, (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, dở điên, dở gàn, luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh, (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện, làm cho ai choáng váng đầu óc, moi và dùng những ý kiến của ai, nặn óc, vắt óc suy nghĩ, làm cho đầu óc ai hoa lên, làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch, đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)- {cerebrum} (giải phẫu) não, óc- {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định, do dự, không nhất quyết, đồng ý kiến với ai, mất bình tĩnh, không tỉnh trí, ghi nhớ; nhớ, không quên, nói cho ai một trận, có ý muốn, miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì, có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí, phân vân, do dự, quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được, bị quên đi, nhắc nhở ai (cái gì), (xem) set, nói thẳng, nghĩ gì nói nấy, không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác, nói cho ai hay ý nghĩ của mình, (xem) absence, tâm trạng, (xem) month, (xem) sight, (xem) prresence, theo ý, như ý muốn, chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý, phản đối, phiền, không thích, khó chịu, hãy chú ý, hãy cảnh giác, (xem) P

Đây là cách dùng cervello tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cervello tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {brain} óc tiếng Ý là gì?
não tiếng Ý là gì?
đầu óc tiếng Ý là gì?
trí óc tiếng Ý là gì?
(số nhiều) trí tuệ tiếng Ý là gì?
trí lực tiếng Ý là gì?
sự thông minh tiếng Ý là gì?
(từ lóng) máy tính điện tử tiếng Ý là gì?
dở điên tiếng Ý là gì?
dở gàn tiếng Ý là gì?
luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì tiếng Ý là gì?
bị một điều gì ám ảnh tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện tiếng Ý là gì?
làm cho ai choáng váng đầu óc tiếng Ý là gì?
moi và dùng những ý kiến của ai tiếng Ý là gì?
nặn óc tiếng Ý là gì?
vắt óc suy nghĩ tiếng Ý là gì?
làm cho đầu óc ai hoa lên tiếng Ý là gì?
làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch tiếng Ý là gì?
đánh vỡ óc tiếng Ý là gì?
đánh vỡ đầu (ai)- {cerebrum} (giải phẫu) não tiếng Ý là gì?
óc- {mind} tâm tiếng Ý là gì?
tâm trí tiếng Ý là gì?
tinh thần tiếng Ý là gì?
trí tiếng Ý là gì?
trí tuệ tiếng Ý là gì?
trí óc tiếng Ý là gì?
ký ức tiếng Ý là gì?
trí nhớ tiếng Ý là gì?
sự chú ý tiếng Ý là gì?
sự chủ tâm tiếng Ý là gì?
sự lưu ý tiếng Ý là gì?
ý kiến tiếng Ý là gì?
ý nghĩ tiếng Ý là gì?
ý định tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
không nhất quyết tiếng Ý là gì?
đồng ý kiến với ai tiếng Ý là gì?
mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
không tỉnh trí tiếng Ý là gì?
ghi nhớ tiếng Ý là gì?
nhớ tiếng Ý là gì?
không quên tiếng Ý là gì?
nói cho ai một trận tiếng Ý là gì?
có ý muốn tiếng Ý là gì?
miễn cưỡng làm gì tiếng Ý là gì?
không toàn tâm toàn ý làm gì tiếng Ý là gì?
có cái gì bận tâm tiếng Ý là gì?
có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí tiếng Ý là gì?
phân vân tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
quyết định tiếng Ý là gì?
nhất định tiếng Ý là gì?
đành phải coi như là không tránh được tiếng Ý là gì?
bị quên đi tiếng Ý là gì?
nhắc nhở ai (cái gì) tiếng Ý là gì?
(xem) set tiếng Ý là gì?
nói thẳng tiếng Ý là gì?
nghĩ gì nói nấy tiếng Ý là gì?
không để ý tiếng Ý là gì?
không chú ý tiếng Ý là gì?
để ý ra chỗ khác tiếng Ý là gì?
nói cho ai hay ý nghĩ của mình tiếng Ý là gì?
(xem) absence tiếng Ý là gì?
tâm trạng tiếng Ý là gì?
(xem) month tiếng Ý là gì?
(xem) sight tiếng Ý là gì?
(xem) prresence tiếng Ý là gì?
theo ý tiếng Ý là gì?
như ý muốn tiếng Ý là gì?
chú ý tiếng Ý là gì?
lưu ý tiếng Ý là gì?
để ý tiếng Ý là gì?
lưu tâm tiếng Ý là gì?
chăm nom tiếng Ý là gì?
chăm sóc tiếng Ý là gì?
trông nom tiếng Ý là gì?
giữ gìn tiếng Ý là gì?
quan tâm tiếng Ý là gì?
bận tâm tiếng Ý là gì?
lo lắng tiếng Ý là gì?
để ý tiếng Ý là gì?
phản đối tiếng Ý là gì?
phiền tiếng Ý là gì?
không thích tiếng Ý là gì?
khó chịu tiếng Ý là gì?
hãy chú ý tiếng Ý là gì?
hãy cảnh giác tiếng Ý là gì?
(xem) P