chela tiếng Ý là gì?

chela tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chela trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ chela tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm chela tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chela

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chela tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chela tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {chela} chú tiểu, (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)
- {claw} vuốt (mèo, chim), chân có vuốt, càng (cua...), vật hình móc, (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp, (thông tục) tay, bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn, bẻ móng vuốt của ai (bóng), quắp (bằng vuốt), quào, cào; xé (bằng vuốt), gãi, (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng, (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền), hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh
- {nipper} người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay, răng cửa (ngựa); càng (cua), (số nhiều) cái kìm, cái kẹp ((cũng) pair of nippers), (số nhiều) kính cặp mũi, (thông tục) thằng lỏi con, thằng nhóc, (từ lóng) thằng ăn cắp, thằng cắt túi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoá tay, xích tay

Thuật ngữ liên quan tới chela

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chela trong tiếng Ý

chela có nghĩa là: * danh từ- {chela} chú tiểu, (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)- {claw} vuốt (mèo, chim), chân có vuốt, càng (cua...), vật hình móc, (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp, (thông tục) tay, bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn, bẻ móng vuốt của ai (bóng), quắp (bằng vuốt), quào, cào; xé (bằng vuốt), gãi, (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng, (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền), hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh- {nipper} người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay, răng cửa (ngựa); càng (cua), (số nhiều) cái kìm, cái kẹp ((cũng) pair of nippers), (số nhiều) kính cặp mũi, (thông tục) thằng lỏi con, thằng nhóc, (từ lóng) thằng ăn cắp, thằng cắt túi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoá tay, xích tay

Đây là cách dùng chela tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chela tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {chela} chú tiểu tiếng Ý là gì?
(động vật học) cái càng tiếng Ý là gì?
cái kẹp (cua tiếng Ý là gì?
bọ cạp...)- {claw} vuốt (mèo tiếng Ý là gì?
chim) tiếng Ý là gì?
chân có vuốt tiếng Ý là gì?
càng (cua...) tiếng Ý là gì?
vật hình móc tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) cam tiếng Ý là gì?
vấu tiếng Ý là gì?
cái kẹp tiếng Ý là gì?
(thông tục) tay tiếng Ý là gì?
bớt hăng tiếng Ý là gì?
bớt sôi nổi tiếng Ý là gì?
có thái độ ôn hoà hơn tiếng Ý là gì?
bẻ móng vuốt của ai (bóng) tiếng Ý là gì?
quắp (bằng vuốt) tiếng Ý là gì?
quào tiếng Ý là gì?
cào tiếng Ý là gì?
xé (bằng vuốt) tiếng Ý là gì?
gãi tiếng Ý là gì?
(+ at) móc vào tiếng Ý là gì?
bám lấy tiếng Ý là gì?
vồ tiếng Ý là gì?
chụp bằng móng tiếng Ý là gì?
(+ off) (hàng hải) ra khơi tiếng Ý là gì?
ra khỏi bến cảng (thuyền) tiếng Ý là gì?
hãy đề cao tôi tiếng Ý là gì?
tôi lại đề cao anh- {nipper} người cấu tiếng Ý là gì?
người véo tiếng Ý là gì?
vật cắn tiếng Ý là gì?
vật nhay tiếng Ý là gì?
răng cửa (ngựa) tiếng Ý là gì?
càng (cua) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) cái kìm tiếng Ý là gì?
cái kẹp ((cũng) pair of nippers) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) kính cặp mũi tiếng Ý là gì?
(thông tục) thằng lỏi con tiếng Ý là gì?
thằng nhóc tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thằng ăn cắp tiếng Ý là gì?
thằng cắt túi tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) khoá tay tiếng Ý là gì?
xích tay