chiazza tiếng Ý là gì?

chiazza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chiazza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ chiazza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm chiazza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chiazza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chiazza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiazza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì), ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì), vá víu, vá qua loa, (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)
- {mark} đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết), đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá), chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng), vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch), chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá), định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn), (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp, (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào
- {smudge} lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...), vết bẩn, vết dơ, đường mờ, dấu vết mờ mờ, làm bẩn, làm dơ; làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...), mờ; nhoè
- {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)
- {stain} sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
- {mottle} vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn
- {speckle} vết lốm đốm, làm lốm đốm

Thuật ngữ liên quan tới chiazza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiazza trong tiếng Ý

chiazza có nghĩa là: * danh từ- {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì), ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì), vá víu, vá qua loa, (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)- {mark} đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết), đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá), chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng), vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch), chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá), định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn), (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp, (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào- {smudge} lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...), vết bẩn, vết dơ, đường mờ, dấu vết mờ mờ, làm bẩn, làm dơ; làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...), mờ; nhoè- {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)- {stain} sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)- {mottle} vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn- {speckle} vết lốm đốm, làm lốm đốm

Đây là cách dùng chiazza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiazza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {patch} miếng vá tiếng Ý là gì?
miếng băng dính tiếng Ý là gì?
miếng thuốc cao (trên vết thương...) tiếng Ý là gì?
miếng bông che mắt đau tiếng Ý là gì?
nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt) tiếng Ý là gì?
mảnh đất tiếng Ý là gì?
màng tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
đốm lớn tiếng Ý là gì?
mảnh thừa tiếng Ý là gì?
mảnh vụn tiếng Ý là gì?
gặp vận bỉ tiếng Ý là gì?
gặp lúc không may tiếng Ý là gì?
(thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với tiếng Ý là gì?
không thấm gót khi đem so sánh với tiếng Ý là gì?
vá tiếng Ý là gì?
dùng để vá tiếng Ý là gì?
làm miếng vá (cho cái gì) tiếng Ý là gì?
ráp tiếng Ý là gì?
nối (các mảnh tiếng Ý là gì?
các mấu vào với nhau) tiếng Ý là gì?
hiện ra từng mảng lốm đốm tiếng Ý là gì?
loang lổ (trên vật gì) tiếng Ý là gì?
vá víu tiếng Ý là gì?
vá qua loa tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dàn xếp tiếng Ý là gì?
dàn xếp qua loa tiếng Ý là gì?
dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)- {mark} đồng Mác (tiền Đức) tiếng Ý là gì?
dấu tiếng Ý là gì?
nhãn tiếng Ý là gì?
nhãn hiệu tiếng Ý là gì?
dấu tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
lằn tiếng Ý là gì?
bớt (người) tiếng Ý là gì?
đốm tiếng Ý là gì?
lang (súc vật) tiếng Ý là gì?
dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết) tiếng Ý là gì?
đích tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
mục tiêu ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
chứng cớ tiếng Ý là gì?
biểu hiện tiếng Ý là gì?
danh vọng tiếng Ý là gì?
danh tiếng tiếng Ý là gì?
mức tiếng Ý là gì?
tiêu chuẩn tiếng Ý là gì?
trình độ tiếng Ý là gì?
điểm tiếng Ý là gì?
điểm số tiếng Ý là gì?
đánh dấu tiếng Ý là gì?
ghi dấu tiếng Ý là gì?
cho điểm tiếng Ý là gì?
ghi điểm tiếng Ý là gì?
chỉ tiếng Ý là gì?
bày tỏ tiếng Ý là gì?
biểu lộ tiếng Ý là gì?
biểu thị tiếng Ý là gì?
chứng tỏ tiếng Ý là gì?
đặc trưng tiếng Ý là gì?
để ý tiếng Ý là gì?
chú ý tiếng Ý là gì?
ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá) tiếng Ý là gì?
chọn lựa tiếng Ý là gì?
phân biệt tiếng Ý là gì?
tách ra ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
giới hạn tiếng Ý là gì?
vẽ ranh giới tiếng Ý là gì?
quy định ranh giới (để xây dựng) tiếng Ý là gì?
vạch (con đường) tiếng Ý là gì?
vạch tiếng Ý là gì?
đề ra (kế hoạch) tiếng Ý là gì?
chỉ định tiếng Ý là gì?
chọn lựa (để làm một nhiệm vụ tiếng Ý là gì?
công việc gì) tiếng Ý là gì?
ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá) tiếng Ý là gì?
định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn) tiếng Ý là gì?
(quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ tiếng Ý là gì?
không tiến chút nào- {smudge} lửa hun (ruồi tiếng Ý là gì?
muỗi... tiếng Ý là gì?
làm tan sương giá để bảo vệ cây...) tiếng Ý là gì?
vết bẩn tiếng Ý là gì?
vết dơ tiếng Ý là gì?
đường mờ tiếng Ý là gì?
dấu vết mờ mờ tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
làm dơ tiếng Ý là gì?
làm nhoè tiếng Ý là gì?
làm hại tiếng Ý là gì?
làm tổn thương tiếng Ý là gì?
bôi nhọ (danh dự...) tiếng Ý là gì?
mờ tiếng Ý là gì?
nhoè- {spot} dấu tiếng Ý là gì?
đốm tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
vết nhơ tiếng Ý là gì?
vết đen tiếng Ý là gì?
chấm đen ở đầu bàn bi tiếng Ý là gì?
a tiếng Ý là gì?
(động vật học) cá đù chấm tiếng Ý là gì?
bồ câu đốm tiếng Ý là gì?
nơi tiếng Ý là gì?
chốn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc) tiếng Ý là gì?
con ngựa được chấm (về nhất) tiếng Ý là gì?
(thông tục) một chút tiếng Ý là gì?
một ít (rượu tiếng Ý là gì?
nước) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) địa vị tiếng Ý là gì?
chỗ làm ăn tiếng Ý là gì?
chức vụ tiếng Ý là gì?
vị trí trong danh sách tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) thoả mãn điều thèm muốn tiếng Ý là gì?
thoả mãn cái đang cần tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) trong hoàn cảnh xấu tiếng Ý là gì?
trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng tiếng Ý là gì?
ngay lập tức tiếng Ý là gì?
tại chỗ tiếng Ý là gì?
tỉnh táo (người) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) quyết định khử ai tiếng Ý là gì?
thịt ai tiếng Ý là gì?
(xem) tender tiếng Ý là gì?
làm đốm tiếng Ý là gì?
làm lốm đốm tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
làm nhơ tiếng Ý là gì?
làm ô (danh) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc) tiếng Ý là gì?
nhận ra tiếng Ý là gì?
phát hiện ra tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(hàng không) phát hiện (vị trí tiếng Ý là gì?
mục tiêu...) tiếng Ý là gì?
đặt vào chỗ tiếng Ý là gì?
đặt vào vị trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chấp tiếng Ý là gì?
dễ bị ố tiếng Ý là gì?
dễ bị đốm (vải) tiếng Ý là gì?
mặt (tiền) tiếng Ý là gì?
trả tiền ngay tiếng Ý là gì?
trao ngay khi bán tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)- {stain} sự biến màu tiếng Ý là gì?
vết bẩn tiếng Ý là gì?
vết nhơ tiếng Ý là gì?
vết đen tiếng Ý là gì?
thuốc màu tiếng Ý là gì?
phẩm tiếng Ý là gì?
chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)- {mottle} vằn tiếng Ý là gì?
đường vằn tiếng Ý là gì?
vết chấm lốm đốm tiếng Ý là gì?
vải len rằn- {speckle} vết lốm đốm tiếng Ý là gì?
làm lốm đốm