chic tiếng Ý là gì?

chic tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chic trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ chic tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm chic tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chic

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chic tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chic tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {chic} sự sang trọng, sự lịch sự, bảnh, diện sang trọng, lịch sự
- {elegant} thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã
- {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng, người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang
- {trendy} <thgt> hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt, <thgt> thức thời, người chạy theo mốt, <thgt> người rởm đời
- {stylish} bảnh bao, diện; hợp thời trang, (thông tục) kiểu cách
- {modish} đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang
- {(Slang) posh}
- {spiffy} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt, diện, bảnh

Thuật ngữ liên quan tới chic

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chic trong tiếng Ý

chic có nghĩa là: * danh từ- {chic} sự sang trọng, sự lịch sự, bảnh, diện sang trọng, lịch sự- {elegant} thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã- {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng, người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang- {trendy} <thgt> hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt, <thgt> thức thời, người chạy theo mốt, <thgt> người rởm đời- {stylish} bảnh bao, diện; hợp thời trang, (thông tục) kiểu cách- {modish} đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang- {(Slang) posh}- {spiffy} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt, diện, bảnh

Đây là cách dùng chic tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chic tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {chic} sự sang trọng tiếng Ý là gì?
sự lịch sự tiếng Ý là gì?
bảnh tiếng Ý là gì?
diện sang trọng tiếng Ý là gì?
lịch sự- {elegant} thanh lịch tiếng Ý là gì?
tao nhã (người tiếng Ý là gì?
cách ăn mặc...) tiếng Ý là gì?
nhã (văn) tiếng Ý là gì?
cùi lách hạng nhất tiếng Ý là gì?
chiến tiếng Ý là gì?
cừ tiếng Ý là gì?
người thanh lịch tiếng Ý là gì?
người tao nhã- {fashionable} đúng mốt tiếng Ý là gì?
hợp thời trang tiếng Ý là gì?
lịch sự tiếng Ý là gì?
sang trọng tiếng Ý là gì?
người đúng mốt (ăn mặc...) tiếng Ý là gì?
người lịch sự tiếng Ý là gì?
người sang- {trendy} < tiếng Ý là gì?
thgt> tiếng Ý là gì?
hợp thời trang tiếng Ý là gì?
rất mốt tiếng Ý là gì?
chạy theo mốt tiếng Ý là gì?
< tiếng Ý là gì?
thgt> tiếng Ý là gì?
thức thời tiếng Ý là gì?
người chạy theo mốt tiếng Ý là gì?
< tiếng Ý là gì?
thgt> tiếng Ý là gì?
người rởm đời- {stylish} bảnh bao tiếng Ý là gì?
diện tiếng Ý là gì?
hợp thời trang tiếng Ý là gì?
(thông tục) kiểu cách- {modish} đúng kiểu tiếng Ý là gì?
đúng mốt tiếng Ý là gì?
hợp thời trang- {(Slang) posh}- {spiffy} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm thích mắt tiếng Ý là gì?
làm vui mắt tiếng Ý là gì?
diện tiếng Ý là gì?
bảnh