Thông tin thuật ngữ chiesastico tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
chiesastico (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chiesastico
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chiesastico tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chiesastico trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiesastico tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {church} nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), Church giáo hội; giáo phái, giáo phái Thiên chúa, nghèo xơ nghèo xác, đi tu, đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ), lấy vợ, lấy chồng, đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ
- {of the church}
- {ecclesiastical} (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu, thầy tu
Thuật ngữ liên quan tới chiesastico
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiesastico trong tiếng Ý
chiesastico có nghĩa là: * danh từ- {church} nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), Church giáo hội; giáo phái, giáo phái Thiên chúa, nghèo xơ nghèo xác, đi tu, đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ), lấy vợ, lấy chồng, đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ- {of the church}- {ecclesiastical} (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu, thầy tu
Đây là cách dùng chiesastico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiesastico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {church} nhà thờ tiếng Ý là gì?
buổi lễ (ở nhà thờ) tiếng Ý là gì?
Church giáo hội tiếng Ý là gì?
giáo phái tiếng Ý là gì?
giáo phái Thiên chúa tiếng Ý là gì?
nghèo xơ nghèo xác tiếng Ý là gì?
đi tu tiếng Ý là gì?
đi nhà thờ tiếng Ý là gì?
đi lễ (nhà thờ) tiếng Ý là gì?
lấy vợ tiếng Ý là gì?
lấy chồng tiếng Ý là gì?
đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ- {of the church}- {ecclesiastical} (tôn giáo) (từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội tiếng Ý là gì?
(thuộc) thầy tu tiếng Ý là gì?
thầy tu