chinatura tiếng Ý là gì?

chinatura tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chinatura trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ chinatura tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm chinatura tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chinatura

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chinatura tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chinatura tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bowing} (nhạc) kỹ thuật kéo vự
- {bending; slope}
- {inclination} (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng
- {slant} (thơ ca) xiên, nghiêng, đường xiên, đường nghiêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp, làm nghiêng; làm cho đi chệch đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra), dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường

Thuật ngữ liên quan tới chinatura

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chinatura trong tiếng Ý

chinatura có nghĩa là: * danh từ- {bowing} (nhạc) kỹ thuật kéo vự- {bending; slope}- {inclination} (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng- {slant} (thơ ca) xiên, nghiêng, đường xiên, đường nghiêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp, làm nghiêng; làm cho đi chệch đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra), dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường

Đây là cách dùng chinatura tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chinatura tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bowing} (nhạc) kỹ thuật kéo vự- {bending tiếng Ý là gì?
slope}- {inclination} (như) inclining tiếng Ý là gì?
sự nghiêng tiếng Ý là gì?
sự cúi tiếng Ý là gì?
dốc tiếng Ý là gì?
độ nghiêng- {slant} (thơ ca) xiên tiếng Ý là gì?
nghiêng tiếng Ý là gì?
đường xiên tiếng Ý là gì?
đường nghiêng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) cách nhìn vấn đề tiếng Ý là gì?
quan điểm tiếng Ý là gì?
thái độ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) cái liếc tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp tiếng Ý là gì?
sự phê bình gián tiếp tiếng Ý là gì?
làm nghiêng tiếng Ý là gì?
làm cho đi chệch đường tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng tiếng Ý là gì?
bày tỏ thái độ tiếng Ý là gì?
bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra) tiếng Ý là gì?
dốc nghiêng đi tiếng Ý là gì?
xiên tiếng Ý là gì?
đi chệch đường