ciccia tiếng Ý là gì?

ciccia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ciccia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ciccia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ciccia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ciccia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ciccia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ciccia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fat} được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn, để lại nhiều tiền, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào, (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô
- {flesh} thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, là người trần, béo, cơ thể bằng da bằng thịt; loài người, có thật, không tưởng tượng, toàn bộ, (xem) go, bằng xương bằng thịt, (xem) creep, người máu mủ ruột thịt, kích thích (chó săn), làm cho hăng máu, tập cho quen cảnh đổ máu, đâm (gươm...) vào thịt, vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt, nạo thịt (ở miếng da để thuộc), khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...), (thông tục) béo ra, có da có thịt

Thuật ngữ liên quan tới ciccia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ciccia trong tiếng Ý

ciccia có nghĩa là: * danh từ- {fat} được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn, để lại nhiều tiền, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào, (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô- {flesh} thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, là người trần, béo, cơ thể bằng da bằng thịt; loài người, có thật, không tưởng tượng, toàn bộ, (xem) go, bằng xương bằng thịt, (xem) creep, người máu mủ ruột thịt, kích thích (chó săn), làm cho hăng máu, tập cho quen cảnh đổ máu, đâm (gươm...) vào thịt, vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt, nạo thịt (ở miếng da để thuộc), khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...), (thông tục) béo ra, có da có thịt

Đây là cách dùng ciccia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ciccia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fat} được vỗ béo (để giết thịt) tiếng Ý là gì?
béo tiếng Ý là gì?
mập tiếng Ý là gì?
béo phì tiếng Ý là gì?
mũm mĩm tiếng Ý là gì?
béo tiếng Ý là gì?
đậm nét (chữ in) tiếng Ý là gì?
béo tiếng Ý là gì?
có dầu tiếng Ý là gì?
có mỡ tiếng Ý là gì?
béo (than) tiếng Ý là gì?
dính tiếng Ý là gì?
nhờn (chất đất...) tiếng Ý là gì?
màu mỡ tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
béo bở tiếng Ý là gì?
có lợi tiếng Ý là gì?
có lãi tiếng Ý là gì?
đầy áp tiếng Ý là gì?
chậm chạp tiếng Ý là gì?
trì độn tiếng Ý là gì?
để lại nhiều tiền tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự đen đủi tiếng Ý là gì?
sự không may chút nào tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nhiều gớm ((thường) tiếng Ý là gì?
(mỉa mai)) tiếng Ý là gì?
rất ít tiếng Ý là gì?
cóc khô- {flesh} thịt tiếng Ý là gì?
thịt tiếng Ý là gì?
cùi (quả) tiếng Ý là gì?
sự mập tiếng Ý là gì?
sự béo tiếng Ý là gì?
xác thịt tiếng Ý là gì?
thú nhục dục tiếng Ý là gì?
là người trần tiếng Ý là gì?
béo tiếng Ý là gì?
cơ thể bằng da bằng thịt tiếng Ý là gì?
loài người tiếng Ý là gì?
có thật tiếng Ý là gì?
không tưởng tượng tiếng Ý là gì?
toàn bộ tiếng Ý là gì?
(xem) go tiếng Ý là gì?
bằng xương bằng thịt tiếng Ý là gì?
(xem) creep tiếng Ý là gì?
người máu mủ ruột thịt tiếng Ý là gì?
kích thích (chó săn) tiếng Ý là gì?
làm cho hăng máu tiếng Ý là gì?
tập cho quen cảnh đổ máu tiếng Ý là gì?
đâm (gươm...) vào thịt tiếng Ý là gì?
vỗ béo tiếng Ý là gì?
nuôi béo tiếng Ý là gì?
làm cho có da có thịt tiếng Ý là gì?
nạo thịt (ở miếng da để thuộc) tiếng Ý là gì?
khai (đao...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) khai (bút...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) béo ra tiếng Ý là gì?
có da có thịt