cieco tiếng Ý là gì?

cieco tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cieco trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cieco tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cieco tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cieco

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cieco tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cieco tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {blind} đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk), mặt sơ hở của mình, bức màn che; mành mành, rèm, miếng (da, vải) che mắt (ngựa), cớ, bề ngoài giả dối, (từ lóng) chầu rượu bí tỉ, (quân sự) luỹ chắn, công sự, (the blind) (số nhiều) những người mù, (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua, làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)
- {sightless} đui, mù, loà, (thơ ca) vô hình

Thuật ngữ liên quan tới cieco

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cieco trong tiếng Ý

cieco có nghĩa là: * danh từ- {blind} đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk), mặt sơ hở của mình, bức màn che; mành mành, rèm, miếng (da, vải) che mắt (ngựa), cớ, bề ngoài giả dối, (từ lóng) chầu rượu bí tỉ, (quân sự) luỹ chắn, công sự, (the blind) (số nhiều) những người mù, (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua, làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)- {sightless} đui, mù, loà, (thơ ca) vô hình

Đây là cách dùng cieco tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cieco tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {blind} đui mù tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) không nhìn thấy tiếng Ý là gì?
không thấy được tiếng Ý là gì?
mù quáng tiếng Ý là gì?
không có lối ra tiếng Ý là gì?
cụt (ngõ...) tiếng Ý là gì?
không rõ ràng tiếng Ý là gì?
khó thấy tiếng Ý là gì?
khó nhìn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk) tiếng Ý là gì?
mặt sơ hở của mình tiếng Ý là gì?
bức màn che tiếng Ý là gì?
mành mành tiếng Ý là gì?
rèm tiếng Ý là gì?
miếng (da tiếng Ý là gì?
vải) che mắt (ngựa) tiếng Ý là gì?
cớ tiếng Ý là gì?
bề ngoài giả dối tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chầu rượu bí tỉ tiếng Ý là gì?
(quân sự) luỹ chắn tiếng Ý là gì?
công sự tiếng Ý là gì?
(the blind) (số nhiều) những người mù tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua tiếng Ý là gì?
làm đui mù tiếng Ý là gì?
làm loà mắt tiếng Ý là gì?
làm mù quáng tiếng Ý là gì?
đi liều tiếng Ý là gì?
vặn ẩu (ô tô tiếng Ý là gì?
mô tô)- {sightless} đui tiếng Ý là gì?
mù tiếng Ý là gì?
loà tiếng Ý là gì?
(thơ ca) vô hình