coffa tiếng Ý là gì?

coffa tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coffa trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ coffa tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm coffa tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coffa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coffa tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coffa tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {crow's nest}
- {top} con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong), đỉnh cao, mức cao, số cao nhất (đi ô tô), ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ), ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, (thông tục) đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp, hoàn thành

Thuật ngữ liên quan tới coffa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coffa trong tiếng Ý

coffa có nghĩa là: * danh từ- {crow's nest}- {top} con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong), đỉnh cao, mức cao, số cao nhất (đi ô tô), ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ), ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, (thông tục) đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp, hoàn thành

Đây là cách dùng coffa tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coffa tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {crow's nest}- {top} con cù tiếng Ý là gì?
con quay tiếng Ý là gì?
(thân mật) bạn tri kỷ tiếng Ý là gì?
bạn nối khố tiếng Ý là gì?
ngủ say tiếng Ý là gì?
chóp tiếng Ý là gì?
đỉnh tiếng Ý là gì?
ngọn tiếng Ý là gì?
đầu tiếng Ý là gì?
mặt (bàn) tiếng Ý là gì?
mui (xe) tiếng Ý là gì?
vung (xoong) tiếng Ý là gì?
đỉnh cao tiếng Ý là gì?
mức cao tiếng Ý là gì?
số cao nhất (đi ô tô) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ) tiếng Ý là gì?
ở ngọn tiếng Ý là gì?
đứng đầu tiếng Ý là gì?
trên hết tiếng Ý là gì?
cao nhất tiếng Ý là gì?
tối đa tiếng Ý là gì?
đặt ở trên tiếng Ý là gì?
chụp lên tiếng Ý là gì?
bấm ngọn tiếng Ý là gì?
cắt phần trên tiếng Ý là gì?
lên đến đỉnh tiếng Ý là gì?
ở trên đỉnh tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
cao hơn tiếng Ý là gì?
(thông tục) đo được tiếng Ý là gì?
cao đến tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
làm xong tiếng Ý là gì?
làm cho đầy ấp tiếng Ý là gì?
hoàn thành