cogitabondo tiếng Ý là gì?

cogitabondo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cogitabondo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cogitabondo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cogitabondo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cogitabondo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cogitabondo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cogitabondo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pensive} trầm ngâm, suy nghĩ, buồn
- {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm
- {musing} sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm, mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm
- {meditative} hay ngẫm nghĩ, trầm tư

Thuật ngữ liên quan tới cogitabondo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cogitabondo trong tiếng Ý

cogitabondo có nghĩa là: * danh từ- {pensive} trầm ngâm, suy nghĩ, buồn- {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm- {musing} sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm, mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm- {meditative} hay ngẫm nghĩ, trầm tư

Đây là cách dùng cogitabondo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cogitabondo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pensive} trầm ngâm tiếng Ý là gì?
suy nghĩ tiếng Ý là gì?
buồn- {thoughtful} ngẫm nghĩ tiếng Ý là gì?
trầm tư tiếng Ý là gì?
tư lự tiếng Ý là gì?
có suy nghĩ tiếng Ý là gì?
chín chắn tiếng Ý là gì?
thận trọng tiếng Ý là gì?
thâm trầm tiếng Ý là gì?
sâu sắc tiếng Ý là gì?
ân cần tiếng Ý là gì?
lo lắng tiếng Ý là gì?
quan tâm- {musing} sự mơ màng tiếng Ý là gì?
sự đăm chiêu tiếng Ý là gì?
sự trầm ngâm tiếng Ý là gì?
mơ màng tiếng Ý là gì?
đăm chiêu tiếng Ý là gì?
trầm ngâm- {meditative} hay ngẫm nghĩ tiếng Ý là gì?
trầm tư