coibentare tiếng Ý là gì?

coibentare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coibentare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ coibentare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm coibentare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coibentare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coibentare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coibentare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {insulate} cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo
- {isolate} cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra
- {seal or close off with a material which blocks or retards the passage of heat (Electricity)}

Thuật ngữ liên quan tới coibentare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coibentare trong tiếng Ý

coibentare có nghĩa là: * danh từ- {insulate} cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo- {isolate} cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra- {seal or close off with a material which blocks or retards the passage of heat (Electricity)}

Đây là cách dùng coibentare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coibentare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {insulate} cô lập tiếng Ý là gì?
cách ly tiếng Ý là gì?
biến (đất liền) thành một hòn đảo- {isolate} cô lập tiếng Ý là gì?
(y học) cách ly tiếng Ý là gì?
(điện học) cách tiếng Ý là gì?
(hoá học) tách ra- {seal or close off with a material which blocks or retards the passage of heat (Electricity)}