Thông tin thuật ngữ coincidente tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
coincidente (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coincidente
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coincidente tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coincidente trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coincidente tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {coincidental} trùng khớp ((cũng) coincident), trùng khớp ngẫu nhiên
- {coincident} trùng khớp ((cũng) coincidental), hợp
Thuật ngữ liên quan tới coincidente
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coincidente trong tiếng Ý
coincidente có nghĩa là: * danh từ- {coincidental} trùng khớp ((cũng) coincident), trùng khớp ngẫu nhiên- {coincident} trùng khớp ((cũng) coincidental), hợp
Đây là cách dùng coincidente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coincidente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {coincidental} trùng khớp ((cũng) coincident) tiếng Ý là gì?
trùng khớp ngẫu nhiên- {coincident} trùng khớp ((cũng) coincidental) tiếng Ý là gì?
hợp