coinvolgere tiếng Ý là gì?

coinvolgere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coinvolgere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ coinvolgere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm coinvolgere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coinvolgere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coinvolgere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coinvolgere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, ((thường) dạng bị động) thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì), đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại
- {embroil} làm rối rắm, lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...), làm cho (ai) xung đột (với ai)
- {engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...), lấy (danh dự...) mà cam kết, thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ, ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận, (quân sự) giao chiến, đánh nhau với, (kỹ thuật) gài (số...), (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia), (+ in) làm, tiến hành, (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với)
- {entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng, làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Thuật ngữ liên quan tới coinvolgere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coinvolgere trong tiếng Ý

coinvolgere có nghĩa là: * danh từ- {involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, ((thường) dạng bị động) thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì), đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại- {embroil} làm rối rắm, lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...), làm cho (ai) xung đột (với ai)- {engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...), lấy (danh dự...) mà cam kết, thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ, ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận, (quân sự) giao chiến, đánh nhau với, (kỹ thuật) gài (số...), (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia), (+ in) làm, tiến hành, (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với)- {entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng, làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Đây là cách dùng coinvolgere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coinvolgere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {involve} gồm tiếng Ý là gì?
bao hàm tiếng Ý là gì?
làm cho mắc míu (vào chuyện gì) tiếng Ý là gì?
làm liên luỵ tiếng Ý là gì?
làm dính líu tiếng Ý là gì?
làm dính dáng tiếng Ý là gì?
((thường) dạng bị động) thu hút tâm trí của tiếng Ý là gì?
để hết tâm trí vào (cái gì) tiếng Ý là gì?
đòi hỏi phải tiếng Ý là gì?
cần phải tiếng Ý là gì?
kéo theo tiếng Ý là gì?
cuộn vào tiếng Ý là gì?
quấn lại- {embroil} làm rối rắm tiếng Ý là gì?
lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...) tiếng Ý là gì?
làm cho (ai) xung đột (với ai)- {engage} hẹn tiếng Ý là gì?
hứa hẹn tiếng Ý là gì?
ước hẹn tiếng Ý là gì?
cam kết tiếng Ý là gì?
đính ước tiếng Ý là gì?
hứa hôn tiếng Ý là gì?
thuê (người ở) tiếng Ý là gì?
giữ trước (chỗ ngồi...) tiếng Ý là gì?
lấy (danh dự...) mà cam kết tiếng Ý là gì?
thu hút (sự chú ý...) tiếng Ý là gì?
giành được (tình cảm...) tiếng Ý là gì?
làm cho mát mẻ tiếng Ý là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận tiếng Ý là gì?
(quân sự) giao chiến tiếng Ý là gì?
đánh nhau với tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) gài (số...) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) gắn vào tường tiếng Ý là gì?
ghép (vật nọ với vật kia) tiếng Ý là gì?
(+ in) làm tiếng Ý là gì?
tiến hành tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) (+ with) gài tiếng Ý là gì?
khớp (với)- {entangle} làm vướng vào tiếng Ý là gì?
làm vướng mắc tiếng Ý là gì?
làm mắc bẫy tiếng Ý là gì?
làm vướng vào vật chướng ngại tiếng Ý là gì?
làm vướng vào khó khăn tiếng Ý là gì?
làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm lúng túng tiếng Ý là gì?
làm rối rắm ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng))