collaborazione tiếng Ý là gì?

collaborazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng collaborazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ collaborazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm collaborazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ collaborazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

collaborazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ collaborazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {collaboration} sự cộng tác, sự cộng tác với địch
- {cooperation} sự hợp tác
- {concurrence} sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, (toán học) điểm đồng qui
- {contribution} sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng

Thuật ngữ liên quan tới collaborazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của collaborazione trong tiếng Ý

collaborazione có nghĩa là: * danh từ- {collaboration} sự cộng tác, sự cộng tác với địch- {cooperation} sự hợp tác- {concurrence} sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, (toán học) điểm đồng qui- {contribution} sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng

Đây là cách dùng collaborazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ collaborazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {collaboration} sự cộng tác tiếng Ý là gì?
sự cộng tác với địch- {cooperation} sự hợp tác- {concurrence} sự trùng nhau tiếng Ý là gì?
sự xảy ra đồng thời tiếng Ý là gì?
sự hợp lực tiếng Ý là gì?
sự góp vào tiếng Ý là gì?
sự tán thành tiếng Ý là gì?
sự đồng ý tiếng Ý là gì?
sự nhất trí tiếng Ý là gì?
(toán học) điểm đồng qui- {contribution} sự đóng góp tiếng Ý là gì?
sự góp phần tiếng Ý là gì?
phần đóng góp tiếng Ý là gì?
phần gánh vác tiếng Ý là gì?
vật đóng góp tiếng Ý là gì?
bài báo tiếng Ý là gì?
(quân sự) đảm phụ quốc phòng