colloquiare tiếng Ý là gì?

colloquiare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng colloquiare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ colloquiare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm colloquiare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ colloquiare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

colloquiare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ colloquiare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, nói, nói chuyện, chuyện trò, nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán, nói, kể, nói về, bàn về, nói quá làm cho, nói đến nỗi, nói về, bàn về, nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt, nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra, nói lại, cãi lại, nói át, nói chặn họng, nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm, bàn kéo dài, tranh luận đến cùng, bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm, ngăn ai đừng theo một kế hoạch, dỗ dành, thuyết phục, bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía, thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến, bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách, tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì, (xem) dozen, (xem) shop, (xem) hat, nói đúng lúc; nói cái đang nói
- {converse} nói chuyện, chuyện trò, <toán> đảo đề, trái ngược, nghịch đảo
- {speak} nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị), sủa (chó), nổ (súng), kêu (nhạc khí), giống như thật, trông giống như thật, nói (một thứ tiếng), nói, nói lên, nói rõ, chứng tỏ, (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô), ám chỉ (ai), biện hộ cho (ai), là người phát ngôn (của ai), nói rõ, chứng minh cho, nói về, đề cập đến; viết đến, nói to, nói lớn, nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình, nói về (điều gì) (với ai), khẳng định (điều gì), nói to hơn, nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình, (xem) so, (xem) book, (xem) fair, (xem) volume, nói không cần sách, nhớ mà nói ra

Thuật ngữ liên quan tới colloquiare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của colloquiare trong tiếng Ý

colloquiare có nghĩa là: * danh từ- {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, nói, nói chuyện, chuyện trò, nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán, nói, kể, nói về, bàn về, nói quá làm cho, nói đến nỗi, nói về, bàn về, nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt, nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra, nói lại, cãi lại, nói át, nói chặn họng, nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm, bàn kéo dài, tranh luận đến cùng, bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm, ngăn ai đừng theo một kế hoạch, dỗ dành, thuyết phục, bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía, thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến, bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách, tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì, (xem) dozen, (xem) shop, (xem) hat, nói đúng lúc; nói cái đang nói- {converse} nói chuyện, chuyện trò, <toán> đảo đề, trái ngược, nghịch đảo- {speak} nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị), sủa (chó), nổ (súng), kêu (nhạc khí), giống như thật, trông giống như thật, nói (một thứ tiếng), nói, nói lên, nói rõ, chứng tỏ, (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô), ám chỉ (ai), biện hộ cho (ai), là người phát ngôn (của ai), nói rõ, chứng minh cho, nói về, đề cập đến; viết đến, nói to, nói lớn, nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình, nói về (điều gì) (với ai), khẳng định (điều gì), nói to hơn, nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình, (xem) so, (xem) book, (xem) fair, (xem) volume, nói không cần sách, nhớ mà nói ra

Đây là cách dùng colloquiare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ colloquiare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {talk} lời nói tiếng Ý là gì?
cuộc chuyện trò tiếng Ý là gì?
cuộc mạn đàm tiếng Ý là gì?
bài nói chuyện tiếng Ý là gì?
tin đồn tiếng Ý là gì?
lời xì xào bàn tán tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán tiếng Ý là gì?
cuộc thương lượng tiếng Ý là gì?
nói tiếng Ý là gì?
nói chuyện tiếng Ý là gì?
chuyện trò tiếng Ý là gì?
nói nhiều tiếng Ý là gì?
bép xép tiếng Ý là gì?
gièm pha tiếng Ý là gì?
bàn tán tiếng Ý là gì?
nói tiếng Ý là gì?
kể tiếng Ý là gì?
nói về tiếng Ý là gì?
bàn về tiếng Ý là gì?
nói quá làm cho tiếng Ý là gì?
nói đến nỗi tiếng Ý là gì?
nói về tiếng Ý là gì?
bàn về tiếng Ý là gì?
nói ám chỉ tiếng Ý là gì?
nói bóng gió tiếng Ý là gì?
nói cạnh tiếng Ý là gì?
nói chuyện cho hết (thì giờ) tiếng Ý là gì?
nói suốt tiếng Ý là gì?
nói tiếp tiếng Ý là gì?
nói mãi tiếng Ý là gì?
nói dài tiếng Ý là gì?
nói dứt không ra tiếng Ý là gì?
nói lại tiếng Ý là gì?
cãi lại tiếng Ý là gì?
nói át tiếng Ý là gì?
nói chặn họng tiếng Ý là gì?
nói vào tiếng Ý là gì?
dỗ dành để làm tiếng Ý là gì?
thuyết phục để làm tiếng Ý là gì?
bàn kéo dài tiếng Ý là gì?
tranh luận đến cùng tiếng Ý là gì?
bàn ra tiếng Ý là gì?
can ngăn tiếng Ý là gì?
nói để đừng làm tiếng Ý là gì?
ngăn ai đừng theo một kế hoạch tiếng Ý là gì?
dỗ dành tiếng Ý là gì?
thuyết phục tiếng Ý là gì?
bàn luận tiếng Ý là gì?
xét kỹ mọi mặt tiếng Ý là gì?
nhận định mọi cạnh khía tiếng Ý là gì?
thuyết phục tiếng Ý là gì?
dỗ dành tiếng Ý là gì?
làm thay đổi ý kiến tiếng Ý là gì?
bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu tiếng Ý là gì?
(thông tục) chỉnh tiếng Ý là gì?
xài tiếng Ý là gì?
phê bình tiếng Ý là gì?
quở trách tiếng Ý là gì?
tuyên truyền cho tiếng Ý là gì?
hết lời ca ngợi tiếng Ý là gì?
nói để mà nói tiếng Ý là gì?
nói chẳng mục đích gì tiếng Ý là gì?
(xem) dozen tiếng Ý là gì?
(xem) shop tiếng Ý là gì?
(xem) hat tiếng Ý là gì?
nói đúng lúc tiếng Ý là gì?
nói cái đang nói- {converse} nói chuyện tiếng Ý là gì?
chuyện trò tiếng Ý là gì?
< tiếng Ý là gì?
toán> tiếng Ý là gì?
đảo đề tiếng Ý là gì?
trái ngược tiếng Ý là gì?
nghịch đảo- {speak} nói tiếng Ý là gì?
nói với tiếng Ý là gì?
nói chuyện tiếng Ý là gì?
nói lên tiếng Ý là gì?
phát biểu tiếng Ý là gì?
diễn thuyết tiếng Ý là gì?
đọc diễn văn (ở hội nghị) tiếng Ý là gì?
sủa (chó) tiếng Ý là gì?
nổ (súng) tiếng Ý là gì?
kêu (nhạc khí) tiếng Ý là gì?
giống như thật tiếng Ý là gì?
trông giống như thật tiếng Ý là gì?
nói (một thứ tiếng) tiếng Ý là gì?
nói tiếng Ý là gì?
nói lên tiếng Ý là gì?
nói rõ tiếng Ý là gì?
chứng tỏ tiếng Ý là gì?
(hàng hải) gọi tiếng Ý là gì?
nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) tiếng Ý là gì?
ám chỉ (ai) tiếng Ý là gì?
biện hộ cho (ai) tiếng Ý là gì?
là người phát ngôn (của ai) tiếng Ý là gì?
nói rõ tiếng Ý là gì?
chứng minh cho tiếng Ý là gì?
nói về tiếng Ý là gì?
đề cập đến tiếng Ý là gì?
viết đến tiếng Ý là gì?
nói to tiếng Ý là gì?
nói lớn tiếng Ý là gì?
nói thẳng tiếng Ý là gì?
nói toạc ý kiến của mình tiếng Ý là gì?
nói về (điều gì) (với ai) tiếng Ý là gì?
khẳng định (điều gì) tiếng Ý là gì?
nói to hơn tiếng Ý là gì?
nói thẳng tiếng Ý là gì?
nói toạc ý kiến của mình tiếng Ý là gì?
(xem) so tiếng Ý là gì?
(xem) book tiếng Ý là gì?
(xem) fair tiếng Ý là gì?
(xem) volume tiếng Ý là gì?
nói không cần sách tiếng Ý là gì?
nhớ mà nói ra