colpevolezza tiếng Ý là gì?

colpevolezza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng colpevolezza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ colpevolezza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm colpevolezza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ colpevolezza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

colpevolezza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ colpevolezza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {guilt} điều sai quấy, tội lỗi, sự phạm tội, sự có tội
- {guiltiness} sự có tội, sự phạm tội
- {culpability} sự có tội
- {conviction} sự kết án, sự kết tội, sự tin chắc; sức thuyết phục, (tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi, sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi, sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực), tin chắc chắn rằng

Thuật ngữ liên quan tới colpevolezza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của colpevolezza trong tiếng Ý

colpevolezza có nghĩa là: * danh từ- {guilt} điều sai quấy, tội lỗi, sự phạm tội, sự có tội- {guiltiness} sự có tội, sự phạm tội- {culpability} sự có tội- {conviction} sự kết án, sự kết tội, sự tin chắc; sức thuyết phục, (tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi, sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi, sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực), tin chắc chắn rằng

Đây là cách dùng colpevolezza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ colpevolezza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {guilt} điều sai quấy tiếng Ý là gì?
tội lỗi tiếng Ý là gì?
sự phạm tội tiếng Ý là gì?
sự có tội- {guiltiness} sự có tội tiếng Ý là gì?
sự phạm tội- {culpability} sự có tội- {conviction} sự kết án tiếng Ý là gì?
sự kết tội tiếng Ý là gì?
sự tin chắc tiếng Ý là gì?
sức thuyết phục tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi tiếng Ý là gì?
sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi tiếng Ý là gì?
sẵn sàng nghe nhân chứng tiếng Ý là gì?
lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực) tiếng Ý là gì?
tin chắc chắn rằng